Chấm dứt thời 'kể chuyện ESG'
Nếu giai đoạn 2017 - 2023 là thời kỳ thử nghiệm, nơi ESG còn có thể được kể như một câu chuyện đẹp, thì từ năm 2024 là giai đoạn mà dữ liệu khí hậu đi thẳng vào các mô hình định giá, xếp hạng tín nhiệm doanh nghiệp…

Chuyển đổi xanh đang là đòi hỏi tất yếu với các doanh nghiệp
VLCA 2025 cho thấy một bước tiến đáng kể về mặt hình thức: số lượng báo cáo phát triển bền vững/báo cáo ESG riêng tăng mạnh; nhiều doanh nghiệp công bố chỉ số môi trường - xã hội trong 3 - 5 năm; cấu trúc báo cáo ngày càng đầy đủ hơn về bối cảnh, chiến lược, đánh giá trọng yếu, tham vấn bên liên quan, phương pháp quản lý và chỉ số.
Song song đó, khung chấm điểm cũng được nâng chuẩn: 46 tiêu chí, trong đó 28 tiêu chí về mức độ đầy đủ, 12 về độ tin cậy, 6 về trình bày; cập nhật bộ 11 chỉ số E&S và tích hợp định hướng IFRS S1/S2 với bốn trụ cột: Chiến lược - Quản trị - Rủi ro - Chỉ số hoạt động.
Những thay đổi này gửi một thông điệp rõ ràng: Câu hỏi “anh có báo cáo ESG không?” đã lỗi thời. Câu hỏi mà lãnh đạo doanh nghiệp, người làm chính sách và nhà đầu tư phải đặt ra bây giờ là: “Dữ liệu khí hậu của anh có đủ độ tin cậy để định giá rủi ro và ra quyết định hay không?”.
Trên nền tảng đó, thị trường niêm yết đang dần phân tách thành ba “chuyến tàu Net Zero”:
1. Tàu Tiên phong: ít doanh nghiệp nhưng chạy nhanh, dùng khí hậu như chiến lược tạo giá trị.
2. Tàu Tuân thủ: đông nhất, làm “vừa đủ để không bị phạt”, chủ yếu phản ứng với Nghị định 06/2022/NĐ-CP và danh sách 2.166 cơ sở phát thải lớn.
3. Tàu Trì hoãn: mang theo di sản phát thải nặng và tâm lý chờ đợi, hy vọng quy định sẽ chậm lại hoặc có “ngoại lệ”.
Trong bối cảnh Nghị định 06 bắt đầu “lọc” thị trường, Thông tư 96/2020/TT-BTC buộc tất cả công ty đại chúng phải báo cáo về ESG trong báo cáo thường niên và lộ trình thị trường các-bon đang đến gần, việc chọn ở trên “chuyến tàu” nào không còn là câu chuyện tự nguyện, mà là một quyết định chiến lược sẽ định hình chi phí vốn và triển vọng doanh nghiệp 5 - 10 năm tới.
Tàu Tiên phong: Khi dữ liệu trở thành tài sản chiến lược
Trên chuyến tàu tiên phong là một nhóm khá nhỏ nhưng có sức nặng: các doanh nghiệp thường xuyên xuất hiện trong rổ chỉ số VNSI và Top SRA - các trường hợp điển hình như một số tập đoàn công nghiệp nhẹ, dịch vụ, công nghệ, tài chính đang chủ động tiếp cận GRI, SASB và bắt đầu “nghe ngóng” IFRS S1/S2.
Họ có vài điểm chung: thứ nhất, có báo cáo phát triển bền vững/ESG riêng với cấu trúc gần tiệm cận thông lệ quốc tế; thứ hai, kiểm kê tương đối đầy đủ phát thải Scope 1 & 2, bước đầu chạm tới Scope 3, một số đã đặt mục tiêu Net Zero với các mốc trung gian; thứ ba và quan trọng nhất, họ coi dữ liệu tCO2e là tài sản chiến lược. Dữ liệu không chỉ dùng để tránh vi phạm Nghị định 06, mà còn là nền để thiết kế sản phẩm, tối ưu chi phí năng lượng, thương lượng với khách hàng quốc tế và tiếp cận các nguồn vốn xanh.
Ở nhóm này, khí hậu được nhìn như một “thị trường mới” hơn là gánh nặng. Những doanh nghiệp biết tận dụng vị thế tiên phong - như phát triển giải pháp công nghệ cho kiểm kê và quản trị khí nhà kính, hoặc xây dựng danh mục sản phẩm trung hòa các-bon - đang chứng minh rằng chiến lược khí hậu có thể song hành với chiến lược tăng trưởng lợi nhuận. Với nhà đầu tư và lãnh đạo doanh nghiệp, đây là minh chứng rõ nhất rằng đầu tư dài hạn vào dữ liệu và quản trị khí hậu không phải là chi phí “xa xỉ”, mà là khoản đặt cọc cho khả năng cạnh tranh tương lai.
Tàu Tuân thủ: An toàn bề mặt, rủi ro tích lũy bên trong
Chuyến tàu thứ hai chở theo đa số doanh nghiệp thuộc các ngành phát thải lớn như thép, xi măng, điện, phân bón, hóa chất… - những cái tên nằm trong danh sách cơ sở phải kiểm kê khí nhà kính theo Nghị định 06.
Họ làm những gì pháp luật buộc phải làm: Xây dựng kiểm kê Scope 1 & 2 theo ISO 14064, nộp cho cơ quan quản lý đúng hạn; đề cập chung chung trong báo cáo về “tối ưu hóa vận hành, nâng cao hiệu suất, áp dụng công nghệ sạch hơn”.
Nhưng với thị trường vốn, đây là trạng thái “an toàn bề mặt”: trong báo cáo công khai, nhà đầu tư không thấy số tCO2e, không có baseline, không có mục tiêu giảm thải định lượng, không có phân tích rủi ro - cơ hội khí hậu theo bốn trụ cột IFRS S2.
Nói cách khác, doanh nghiệp đã tuân thủ nhưng chưa minh bạch. Hậu quả là một lượng lớn “nợ các-bon tiềm tàng” đang tích lũy trong hệ thống mà chưa được thị trường định giá. Khi thị trường các-bon thí điểm sau năm 2025 và vận hành đầy đủ từ sau năm 2028, những tấn tCO2e này sẽ bắt đầu có giá - dưới dạng chi phí mua hạn ngạch, tín chỉ các-bon, hoặc chi phí retrofit công nghệ.
Nếu lãnh đạo doanh nghiệp tiếp tục xem chiến lược khí hậu là “đề án kinh doanh” của bộ phận môi trường, thay vì một bài toán phân bổ vốn dài hạn thì chuyến tàu tuân thủ sẽ nhanh chóng trở thành chuyến tàu trễ giờ.
Tàu Trì hoãn: Im lặng, mờ dữ liệu và những “cờ đỏ” lớn nhất
Đáng lo nhất là chuyến tàu thứ ba - nơi không ít “ông lớn” đang chọn cách trì hoãn hoặc né tránh. Nghiên cứu chuyên sâu cho thấy một số mô thức đáng báo động:
- Thành lập tiểu ban ESG, bổ nhiệm chức danh bền vững để “làm đẹp sơ đồ”, nhưng không trao quyền thực sự; Hội đồng quản trị - cơ quan duy nhất phê duyệt các quyết định đầu tư vốn lớn - phần lớn vẫn đứng ngoài cuộc.
- Cam kết Net Zero được công bố, nhưng không đi kèm kế hoạch vốn, công nghệ, hay lộ trình cụ thể - biến khí hậu thành khẩu hiệu PR hơn là chiến lược.
- Một số trường hợp công bố phát thải bằng đơn vị đo phi chuẩn (m³, “triệu triệu” đơn vị thể tích), cộng gộp cả khí nhà kính và khí ô nhiễm địa phương - khiến dữ liệu không thể sử dụng cho so sánh, cho thị trường các-bon, hay cho mô hình định giá rủi ro.
Ở đây, chúng ta chứng kiến nguy cơ greenwashing (tẩy xanh bằng truyền thông) lẫn greenhushing (im lặng chiến lược). Với nhà đầu tư, đây là vùng rủi ro cao nhất: đồng nghĩa với việc rót vốn vào một “hộp đen các-bon” - nơi chi phí thật chỉ lộ ra khi luật chơi thay đổi hoặc khi một sự kiện khí hậu cực đoan làm đứt gãy chuỗi cung ứng, tài sản.
Trong bức tranh này, thị trường vốn không chỉ là “người xem” mà đang trở thành tác nhân thay đổi. Báo cáo chuyên sâu GHG phân tích khá rõ vai trò của Chỉ số Phát triển bền vững Việt Nam (VNSI) do HoSE triển khai từ năm 2017:
- “Củ cà rốt”: được lọt vào Top 20 cổ phiếu VNSI trở thành một dấu chứng uy tín về tính bền vững, giúp doanh nghiệp thu hút dòng vốn đầu tư có trách nhiệm; nhiều ngân hàng và tập đoàn logistics, cảng biển đã công khai sử dụng VNSI như minh chứng cho cam kết ESG của mình.
- “Cây gậy”: để vào được rổ này, doanh nghiệp phải vượt qua bộ tiêu chí sàng lọc khắt khe, loại bỏ các trường hợp có tranh chấp pháp lý, vi phạm quản trị và buộc doanh nghiệp nâng chất lượng công bố ESG lên một mức độ mà thị trường quốc tế có thể chấp nhận.
Dữ liệu lịch sử của VNSI cho thấy, về dài hạn, rổ này có diễn biến tích cực so với mặt bằng chung - một tín hiệu ban đầu rằng thị trường đang bắt đầu “thưởng” cho những hành vi ESG tốt. Về mặt chính sách, đây là đòn bẩy mềm nhưng hiệu quả: khi chưa thể kiểm soát hết chất lượng báo cáo ESG, có một cơ chế thị trường như VNSI giúp phân tầng doanh nghiệp theo mức độ trưởng thành, tạo áp lực tự nhiên, thay vì chỉ dựa vào chế tài.
Ba nhóm người đọc chính chọn chuyến tàu nào?
Bộ khung tiêu chí mới và bức tranh phân tầng ba chuyến tàu Net Zero không chỉ là “bảng điểm”, mà còn là lời mời hành động cho ba nhóm tác nhân chính:
Với lãnh đạo doanh nghiệp, nếu doanh nghiệp đang ở tàu Tiên phong, câu hỏi tiếp theo là: dữ liệu khí hậu đã thực sự đi vào quyết định vốn, cấu trúc sản phẩm và chiến lược thị trường chưa, hay vẫn dừng ở mức “báo cáo tốt”. Nếu đang ở tàu Tuân thủ, cần nhanh chóng chuyển từ “làm cho kịp hạn nộp” sang “minh bạch có chiến lược”: công bố tCO2e, đặt mục tiêu giảm thải có mốc thời gian, và đưa dự án khử các-bon vào danh mục đầu tư ưu tiên. Nếu vẫn ở tàu Trì hoãn, đã đến lúc đối diện sự thật: rủi ro khí hậu sẽ không tự biến mất; im lặng hoặc mập mờ chỉ dời rủi ro từ hiện tại sang tương lai - nơi chi phí tài chính và niềm tin thị trường đều có thể bị tổn thương nặng hơn.
Với nhà làm chính sách, nhiệm vụ tiếp theo của Nghị định 06 và các văn bản hướng dẫn không chỉ là “bắt buộc kiểm kê”, mà là chuẩn hóa đơn vị, phương pháp, phạm vi và yêu cầu đảm bảo độc lập, để giảm không gian cho “kế toán các-bon sáng tạo”. Cần gắn chặt yêu cầu báo cáo của Thông tư 96, khung SRA/VLCA và định hướng IFRS S1/S2, để doanh nghiệp không phải “báo cáo hai hệ” và thị trường có một ngôn ngữ chung về rủi ro - cơ hội khí hậu.
Với nhà đầu tư, thẩm định khí hậu cần trở thành lớp phân tích bắt buộc, song hành với phân tích tài chính truyền thống. Bộ “cờ đỏ” về khí hậu - từ quản trị rỗng, tuân thủ không công bố, đơn vị đo phi chuẩn, im lặng chiến lược đến chọn lọc thành tích - cần được đưa vào khung đánh giá rủi ro, với phần bù rủi ro các-bon tương ứng.
Nếu giai đoạn 2017 - 2023 là thời kỳ thử nghiệm, nơi ESG còn có thể được “kể” như một câu chuyện đẹp, thì 2024 - 2028 sẽ là giai đoạn mà dữ liệu khí hậu sẽ lần lượt đi vào mô hình định giá, xếp hạng tín nhiệm và thị trường các-bon. Việc doanh nghiệp chọn đứng trên chuyến tàu nào không chỉ quyết định câu chuyện ESG trên báo cáo, mà còn quyết định chi phí vốn, khả năng tiếp cận thị trường quốc tế và mức độ bền vững của lợi nhuận.






























