CBAM và bẫy carbon: khi chi phí phát thải trở thành rủi ro tài chính mới của doanh nghiệp Việt
Từ năm 2026, Liên minh châu Âu sẽ áp dụng cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) với thép, xi măng, nhôm, điện và phân bón - những mặt hàng xuất khẩu chủ lực của Việt Nam.
Với doanh nghiệp, CBAM không chỉ là một loại thuế mới, mà là phép thử tài chính: phát thải giờ được định giá bằng tiền thật. Điều đáng lo hơn, nhiều doanh nghiệp vẫn xem đây là chính sách thuế, chứ chưa nhận ra “bẫy carbon”, nơi ai chậm chuyển đổi sẽ mất định giá, mất vốn và mất thị trường.
Bối cảnh và bản chất của “bẫy carbon”
Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) được Liên minh châu Âu triển khai nhằm đảm bảo “công bằng khí hậu” giữa hàng sản xuất trong và ngoài EU. Về bản chất, đây là cách đánh thuế lượng phát thải carbon gắn với sản phẩm nhập khẩu, để ngăn việc các doanh nghiệp chuyển nhà máy sang các nước có tiêu chuẩn môi trường thấp hơn rồi xuất ngược vào châu Âu. Nói cách khác, CBAM biến phát thải thành một chi phí hữu hình trong thương mại quốc tế.

“Bẫy carbon” là tình huống doanh nghiệp đã đầu tư vào công nghệ phát thải cao nên việc chuyển sang mô hình xanh trở nên tốn kém. Ảnh: DNCC
Từ đó, “bẫy carbon”, hay còn gọi là carbon lock-in, xuất hiện khi doanh nghiệp đã đầu tư vào mô hình sản xuất hoặc công nghệ phát thải cao, khiến chi phí chuyển đổi sang mô hình xanh ngày càng đắt đỏ. Một khi đã “mắc kẹt” trong dây chuyền, thiết bị hoặc nguồn năng lượng cũ, doanh nghiệp không chỉ gánh rủi ro về chi phí vận hành, mà còn bị giảm giá trị tài sản và năng lực cạnh tranh trên thị trường xuất khẩu.
Ở Việt Nam, các ngành thép, xi măng, điện, hóa chất và dệt nhuộm nằm trong vùng rủi ro cao. Theo một số nghiên cứu và ước tính trong ngành thép Việt Nam, cường độ phát thải có thể cao hơn mức trung bình toàn cầu hoặc các tiêu chuẩn quốc tế từ 20-40 %. Ví dụ, chuyên gia ngành thép Việt Nam ghi nhận mức phát thải ~2,51 tCO₂/tấn thép, so với mức trung bình toàn cầu ~1,85 tCO₂/tấn. Khi CBAM có hiệu lực, chênh lệch này sẽ được quy đổi thành chi phí tài chính thực tế – một khoản mà nhiều doanh nghiệp chưa từng tính trong bảng cân đối kế toán.
“Bẫy carbon” vì thế không chỉ nằm trong dây chuyền sản xuất, mà còn trong cách doanh nghiệp Việt đang định giá tài sản, quản trị rủi ro và hoạch định chiến lược tăng trưởng.
Khi chi phí phát thải trở thành rủi ro tài chính
Lâu nay, phần lớn doanh nghiệp Việt chưa phản ánh chi phí môi trường trong báo cáo tài chính. Các khoản chi cho năng lượng hay xử lý chất thải chỉ được xem như chi phí sản xuất, chứ chưa được coi là rủi ro dài hạn gắn với phát thải. Tuy nhiên, khi cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của EU áp dụng từ năm 2026, phát thải sẽ được định giá bằng tiền thật. Doanh nghiệp xuất khẩu sang châu Âu buộc phải kê khai lượng khí thải và trả phí carbon tương ứng. Nếu thiếu minh bạch hoặc dữ liệu không đạt chuẩn, hàng hóa có thể bị từ chối hoặc định giá thấp hơn.
Tác động của CBAM không chỉ dừng ở cửa khẩu mà lan rộng sang toàn bộ hệ thống tài chính.
Thứ nhất, trong định giá doanh nghiệp, các nhà đầu tư và tổ chức tín dụng đã bắt đầu tính chi phí phát thải vào mô hình rủi ro. Doanh nghiệp có cường độ phát thải cao đồng nghĩa chi phí tuân thủ lớn trong tương lai – lợi nhuận ròng giảm, dòng tiền chiết khấu thấp và giá trị bị thu hẹp. Rủi ro carbon vì vậy trở thành một biến số tài chính mới trong cách thị trường định giá doanh nghiệp.
Thứ hai, trong huy động vốn, các ngân hàng và định chế tài chính quốc tế ngày càng yêu cầu dữ liệu carbon để cấp vốn. Ngay cả ngân hàng trong nước cũng đang “xanh hóa” tiêu chí tín dụng, buộc doanh nghiệp chứng minh chiến lược giảm phát thải để được hưởng ưu đãi lãi suất. Thiếu báo cáo ESG hoặc không có kế hoạch chuyển đổi khiến doanh nghiệp bị xếp hạng rủi ro cao, chi phí vay tăng và khả năng tiếp cận vốn giảm.
Thứ ba, trong chuỗi cung ứng, các tập đoàn FDI và nhà nhập khẩu châu Âu yêu cầu nhà cung cấp Việt Nam công khai dữ liệu phát thải. Dù không trực tiếp xuất khẩu, doanh nghiệp phụ trợ vẫn phải đáp ứng yêu cầu minh bạch từ đối tác, khiến chuẩn ESG lan tỏa ngược từ khách hàng quốc tế về nhà máy nội địa.
Hệ quả là, nhiều doanh nghiệp có thể bị định giá thấp hơn giá trị thật – không phải vì hoạt động kém hiệu quả, mà vì rủi ro carbon chưa được kiểm soát hoặc công bố đúng cách. Câu chuyện “tài sản mắc kẹt” (stranded assets) từng xảy ra trong ngành than – khi các dự án mất giá vì xu hướng xanh hóa toàn cầu – nay đang mở rộng sang mọi lĩnh vực có phát thải cao. Phát thải, từ nay, không chỉ là vấn đề môi trường, mà đã trở thành rủi ro tài chính mang tính cấu trúc của doanh nghiệp Việt.
Thoát bẫy carbon: Kinh nghiệm quốc tế và hướng đi cho doanh nghiệp Việt
Khi cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) chuẩn bị có hiệu lực, nhiều quốc gia đã bước qua giai đoạn “phản ứng” để chuyển sang chủ động thích ứng. Điểm chung của các nền kinh tế đi trước là coi carbon không chỉ là vấn đề môi trường, mà là một biến số trong chiến lược tài chính và đầu tư.

Với Việt Nam, CBAM là phép thử cho năng lực gắn kết phát thải, ESG và chiến lược tài chính. Ảnh: TL
Tại châu Âu, CBAM được triển khai song song với Hệ thống mua bán phát thải (EU ETS) – một cơ chế định giá carbon đã vận hành từ năm 2005. Trong hệ thống này, các doanh nghiệp phải sở hữu “hạn ngạch phát thải” tương ứng với lượng CO₂ mà họ tạo ra. Nếu vượt hạn ngạch, họ phải mua thêm tín chỉ carbon; nếu giảm được phát thải, họ có thể bán lại. ETS vì thế biến phát thải thành chi phí hữu hình, đồng thời tạo ra một thị trường carbon minh bạch để CBAM lấy làm căn cứ tính thuế cho hàng hóa nhập khẩu từ các nước ngoài EU.
Nhật Bản đi xa hơn: Tại Nhật Bản, các công ty niêm yết trên sàn Tokyo (Prime Market) hiện bắt buộc phải công bố thông tin về rủi ro khí hậu theo khung TCFD (Task Force on Climate-related Financial Disclosures) – Khung công bố thông tin tài chính về rủi ro khí hậu do Hội đồng Ổn định Tài chính (FSB) khởi xướng. Điều này giúp nhà đầu tư lượng hóa rủi ro phát thải trong định giá doanh nghiệp, qua đó tạo động lực chuyển đổi tự thân.
Một số nền kinh tế mới nổi như Indonesia hay Nam Phi chọn cách tiếp cận kết hợp: ban hành thuế carbon nhưng song hành cùng các gói hỗ trợ công nghệ và tín dụng xanh. Ở Indonesia, Quỹ Năng lượng Bền vững Quốc gia (SEF) cung cấp khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ giảm phát thải, trong khi Nam Phi cũng đang phát triển các cơ chế tín dụng carbon nội địa nhằm hỗ trợ ngành năng lượng tái tạo.
Với Việt Nam, bài học cốt lõi không nằm ở việc “bắt chước” một mô hình cụ thể, mà ở cách tích hợp rủi ro carbon vào hệ thống tài chính và quản trị doanh nghiệp. CBAM có thể trở thành “phép thử” cho năng lực quản trị mới — nơi dữ liệu phát thải, rủi ro ESG và chiến lược tài chính phải gắn liền.
Trước mắt, doanh nghiệp Việt nên bắt đầu bằng những bước ngắn hạn và khả thi: kiểm kê phát thải (carbon audit), công bố dữ liệu ESG cơ bản, và tham gia các sáng kiến chuỗi cung ứng xanh của đối tác EU, Nhật, Hàn. Ở trung hạn, các doanh nghiệp lớn cần đưa chi phí carbon vào kế hoạch đầu tư và quản trị rủi ro tài chính, coi đây là một yếu tố chi phí tương tự lãi suất hay biến động tỷ giá. Song song, có thể tận dụng trái phiếu xanh và tín dụng chuyển đổi (transition finance) để huy động nguồn vốn rẻ hơn cho đổi mới công nghệ.
Về dài hạn, chìa khóa nằm ở đổi mới công nghệ và năng lượng. Những doanh nghiệp đầu tư sớm vào vật liệu ít carbon, năng lượng tái tạo hoặc quy trình tuần hoàn sẽ có lợi thế cạnh tranh rõ rệt khi thị trường carbon trong nước vận hành thử nghiệm (dự kiến giai đoạn 2025–2028 theo Bộ Tài nguyên & Môi trường). Việc tham gia sớm không chỉ giúp giảm chi phí tuân thủ CBAM, mà còn mở ra cơ hội giao dịch tín chỉ carbon – nguồn doanh thu mới từ nỗ lực giảm phát thải.
Thoát bẫy carbon, vì thế, không chỉ là tránh một rủi ro, mà là mở khóa một giá trị mới. Doanh nghiệp nào sớm tích hợp phát thải vào chiến lược tài chính, doanh nghiệp đó sẽ sớm chuyển vị thế – từ bị động ứng phó sang chủ động định hình thị trường.
Hay nói cách khác, “CBAM không chỉ định giá carbon – mà đang định giá lại năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp Việt.”
CBAM là lời cảnh báo sớm cho các doanh nghiệp Việt: phát thải không còn là câu chuyện môi trường, mà đã trở thành biến số tài chính quyết định khả năng cạnh tranh. Khi phát thải được quy đổi thành chi phí và phản ánh vào giá hàng hóa, doanh nghiệp nào không đo được “dấu chân carbon” của mình sẽ khó tiếp cận vốn, khó giữ thị trường và khó duy trì định giá.
Ngược lại, nếu coi CBAM như một cú hích để chuyển đổi, doanh nghiệp có thể tận dụng cơ chế này để tăng minh bạch, mở rộng cơ hội tiếp cận vốn xanh và nâng cao giá trị thương hiệu. Càng sớm đưa yếu tố carbon vào chiến lược tài chính, doanh nghiệp càng giảm rủi ro bị “định giá thấp” trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Trong kỷ nguyên CBAM, giá trị thật của doanh nghiệp Việt không chỉ nằm ở lợi nhuận, mà ở khả năng giảm phát thải – thước đo mới của năng lực cạnh tranh toàn cầu.
(1) European Commission (2024) – Taxation and Customs Union: Carbon Border Adjustment Mechanism (CBAM) Carbon Border Adjustment Mechanism - Taxation and Customs Union
(2) VNstell (2023) – Steelmakers must act now in CBAM entry Steelmakers must act now in CBAM entry
(3) EU (2025) – About the EU ETS About the EU ETS - Climate Action - European Commission
(4) Environmental Information (2025) – JPX Environmental Activities | Environmental Information (TCFD Disclosure/Transition Plan) | JPX Corporate ESG Information | Japan Exchange Group
(*) Chuyên gia Tài chính & Vận hành, Phát triển và ESG; Nguyên Quản lý Tài chính và Vận hành cao cấp tại Tổ chức Winrock International.