Canada: Ván cược lớn vào LNG không đúng thời điểm?
Cuối tháng 6, khi tàu GasLog Glasgow rời cảng xuất khẩu LNG mới ở Kitimat, British Columbia, mang theo lô khí hóa lỏng trị giá 40 tỷ USD tới châu Á, Thủ hiến David Eby đã không giấu được niềm vui. Ông khẳng định dự án này sẽ mang lại lợi ích kinh tế to lớn cho tỉnh bang.

(Ảnh: AFP)
Cơ sở xử lý LNG Canada - do liên danh các tập đoàn dầu khí lớn dẫn đầu bởi Shell Canada xây dựng, nằm cách Vancouver khoảng 640 km về phía bắc - được kỳ vọng tạo ra “hàng tỷ USD tăng trưởng và hàng trăm việc làm” khi đi vào vận hành.
Ông Eby nhấn mạnh, đây là dự án LNG lớn đầu tiên của Canada, đồng thời là khoản đầu tư tư nhân lớn nhất trong lịch sử nước này. Theo ông, dự án sẽ trở thành hình mẫu cho phát triển công nghiệp, khai thác tài nguyên và mở rộng xuất khẩu trong bối cảnh Canada chịu sức ép từ nguy cơ Mỹ áp thuế.
“Những chuyến hàng năng lượng ‘Made in BC’ vượt Thái Bình Dương đến vào thời điểm quan trọng, có thể biến Kitimat thành ‘đầu tàu kinh tế’ cho một Canada độc lập hơn khi bước vào giai đoạn chuyển đổi năng lượng”, ông Eby nói.
Tuy nhiên, bước đi của Canada vào thị trường LNG toàn cầu - sau 15 năm kể từ khi Ottawa cấp giấy phép xuất khẩu - lại diễn ra vào thời điểm không mấy thuận lợi. Ngành LNG thế giới đang bước vào giai đoạn dư cung, điều được dự báo sẽ kéo giá xuống thấp.
Ngoài ra, sự thay đổi trong ưu tiên năng lượng tại châu Á cũng khiến nhiều người đặt câu hỏi về tính khả thi của việc rót hàng tỷ USD vào các nhà máy LNG Canada. Trung Quốc - khách hàng LNG lớn nhất thế giới - đang tăng tốc phát triển năng lượng tái tạo, đồng thời khai thác than nội địa để giảm phụ thuộc vào nhiên liệu nhập khẩu. Các quốc gia khác cũng tỏ ra dè dặt vì chi phí xây dựng cơ sở LNG quá lớn, nguy cơ gián đoạn chuỗi cung ứng và đặc biệt là bài toán giá thành.
“Liệu Canada có tận dụng được cơ hội từ LNG hay không, đó là câu hỏi lớn hiện nay”, ông Clark Williams-Derry, chuyên gia phân tích tại Viện Phân tích Kinh tế Năng lượng (IEEFA), nhận định.
Ông cho rằng sau giai đoạn “thiếu cung” từ năm 2021 đến 2024, thị trường trong 5 năm tới sẽ rơi vào tình trạng dư thừa nghiêm trọng. Mỹ dự kiến bổ sung 97 triệu tấn công suất LNG/năm, tiếp theo là Qatar với 56 triệu tấn.
Thực tế, nhiều dự báo hiện nay thậm chí chưa tính tới hàng chục dự án LNG khác trên thế giới vẫn đang chờ phê duyệt đầu tư cuối cùng (FID). Nếu được thông qua, các dự án này sẽ cạnh tranh trực tiếp với Canada vào đầu những năm 2030.
“Đây là thách thức lớn với Canada - một ‘tân binh’ mới bước vào thị trường qua dự án LNG Canada - khi phải đối mặt với một trong những biến động lớn nhất từ trước đến nay của thị trường LNG toàn cầu”, ông Williams-Derry cảnh báo.
Nhu cầu sẵn có
François Poirier, Giám đốc điều hành tập đoàn hạ tầng dầu khí TC Energy, đã tóm gọn tham vọng của ngành khí đốt: Biến Canada từ một “tay chơi nhỏ” thành “ông lớn” trên thị trường LNG châu Á trị giá 270 triệu tấn mỗi năm.
Phát biểu trước cộng đồng doanh nghiệp hồi tháng 4, ông cho rằng nếu có đủ quyết tâm chính trị, Canada hoàn toàn có thể trở thành “nhà xuất khẩu LNG số một sang châu Á” và giúp khu vực này giảm phụ thuộc vào điện than.
“Chúng ta có nguồn cung, có lợi thế về chi phí vận chuyển, và nhu cầu thì đã sẵn sàng để nắm lấy”, ông Poirier nhấn mạnh, đồng thời chỉ ra rằng vị trí bờ biển Thái Bình Dương của Canada giúp rút ngắn đáng kể khoảng cách so với LNG của Mỹ phải đi từ các cảng Vịnh Mexico.
Tuần trước, Bộ trưởng Năng lượng và Tài nguyên Canada Tim Hodgson cũng bày tỏ sự lạc quan. Ông cho rằng LNG Canada có thể giành được thị phần từ Mỹ - nhà khai thác LNG lớn nhất thế giới - ngay cả khi Washington đang mở rộng công suất. “Tôi biết có những khách hàng đang chờ”, Hodgson nói với CTV News, nhưng không tiết lộ quốc gia nào.
Tuy nhiên, không phải ai cũng đồng tình. Bà Caroline Brouillette, Giám đốc điều hành Mạng lưới Hành động Khí hậu Canada, cho rằng thực tế ngược lại: “Trong bối cảnh dư cung khí toàn cầu đang cận kề, không thể nói nhu cầu LNG quốc tế đang tăng”.
Bà kêu gọi Ottawa từ bỏ nhiên liệu hóa thạch, thay vào đó “tập trung toàn lực” vào năng lượng tái tạo, lưu trữ và hạ tầng truyền tải điện - những công nghệ rẻ hơn và bền vững hơn cho tương lai Canada.
Dẫu vậy, một số tổ chức nghiên cứu lại có cái nhìn lạc quan. Công ty phân tích Wood Mackenzie dự báo nhu cầu LNG toàn cầu có thể gần như tăng gấp đôi, lên tới 510 triệu tấn mỗi năm vào năm 2050, khi các nền kinh tế đang phát triển ở châu Á dần rời bỏ than đá.
Mathieu Utting, chuyên gia tại Rystad Energy, thừa nhận Canada “đang chậm nhịp trong ngắn hạn” so với Mỹ - quốc gia đang tăng tốc xây dựng thêm các nhà máy LNG ở Vịnh Mexico. Nhưng ông dự báo phần lớn LNG của Mỹ sẽ hướng sang châu Âu, trong khi “tăng trưởng mạnh nhất của nhu cầu LNG toàn cầu đến giữa thế kỷ sẽ tập trung ở châu Á - và đó là tín hiệu rất tích cực cho Canada”.
Ngược lại, nhiều chuyên gia bi quan hơn. Họ cho rằng kịch bản “bùng nổ LNG” với Canada khó xảy ra, bởi nguy cơ dư cung khổng lồ đã hiện rõ. Fauziah Marzuki, Giám đốc toàn cầu mảng khí đốt của BNEF, cảnh báo dư cung LNG có thể xuất hiện ngay từ đầu những năm 2030, khi hàng loạt dự án lớn - vốn được phê duyệt trong giai đoạn giá khí cao trước đại dịch Covid-19 - đồng loạt đi vào hoạt động.
“Rất nhiều dự án LNG từng bị đình trệ vì lệnh ‘tạm dừng’ phê duyệt xuất khẩu của chính quyền Biden năm 2024”, bà nói với tờ Canada’s National Observer. “Một số khác bị chậm tiến độ do quy mô quá lớn. Nhưng dù vì lý do gì, điều đó cũng đồng nghĩa với việc một lượng LNG khổng lồ đang chờ tràn vào thị trường trong thời gian tới”, bà cho biết thêm.
Làn sóng LNG toàn cầu
Bà Fauziah Marzuki cảnh báo rằng “làn sóng” LNG từ các dự án mới sắp hoàn thành có thể sẽ va chạm với nhu cầu thực tế thấp hơn dự kiến từ những khách hàng then chốt như châu Âu và Nhật Bản vào cuối thập kỷ này.
Theo bà, kỳ vọng lâu nay rằng Trung Quốc và Ấn Độ sẽ “tiêu thụ phần dư thừa” khó có khả năng thành hiện thực. Lý do là khí đốt ở châu Á vẫn đắt hơn than, trong khi năng lượng tái tạo như gió và mặt trời ngày càng rẻ.
Tại Trung Quốc - nước nhập LNG lớn nhất thế giới - nhu cầu cũng đang chững lại do lo ngại an ninh năng lượng. Bắc Kinh đẩy mạnh phát triển năng lượng tái tạo và khai thác than trong nước để giảm phụ thuộc vào nhập khẩu nhiên liệu hóa thạch, nhất là trong bối cảnh căng thẳng thương mại với Mỹ. Điều này làm suy yếu lập luận rằng LNG, bao gồm cả từ Canada, sẽ thay thế than trong quá trình chuyển dịch năng lượng của châu Á.
Ông Clark Williams-Derry nhận định “làn sóng” LNG toàn cầu mới sẽ khiến công suất tăng thêm khoảng 40% vào năm 2029. Ông liệt kê hàng loạt dự án đang được triển khai ở Bắc Mỹ, Úc, Nga, Oman, UAE, Nigeria, Gabon, Malaysia, Indonesia, Congo và Argentina - với tổng công suất bổ sung khoảng 175 triệu tấn mỗi năm trong thập kỷ này. Riêng Mỹ dự kiến chiếm gần một nửa công suất mới vào năm 2030, còn Qatar chiếm khoảng 25%.
“Câu hỏi lớn là: Ai sẽ tiêu thụ lượng cung khổng lồ này? Giá LNG sẽ biến động thế nào? Và ảnh hưởng tài chính đối với ngành ra sao - đặc biệt là với Canada?”, ông Williams-Derry đặt vấn đề.
Ông nhấn mạnh Nhật Bản từng đóng vai trò quyết định khi gần như một mình tạo dựng thị trường LNG châu Á sau thảm họa hạt nhân Fukushima 2011, khi nhu cầu LNG tăng vọt để thay thế điện hạt nhân. Nhưng từ sau năm 2014, khi một số nhà máy điện hạt nhân được tái khởi động và năng lượng tái tạo phát triển, nhập khẩu LNG của Nhật bắt đầu giảm. Xu hướng này, cũng như ở Hàn Quốc, dự kiến sẽ tiếp tục. “Chúng tôi cho rằng nhu cầu LNG tại Nhật Bản và Hàn Quốc sẽ chững lại, hoặc giảm trong những năm tới”, ông Williams-Derry nói.
Theo bà Marzuki, thị trường LNG châu Á có thể còn chịu ảnh hưởng mạnh hơn nữa, không chỉ từ Nhật Bản và Hàn Quốc, mà cả ở Trung Quốc, Ấn Độ, Việt Nam và Indonesia - nơi nhu cầu vẫn đầy bất định. Các nước này có hạ tầng khí đốt sẵn có nhưng nguồn cung nội địa suy giảm, trong khi chính sách năng lượng lại rất nhạy cảm với giá cả.
Ông Williams-Derry cho biết từ năm 2015 đến 2022, nhu cầu LNG của Trung Quốc từng tăng ổn định 7-12 triệu tấn mỗi năm. Nhưng hiện xu hướng này đã đảo ngược: Chỉ trong năm qua, nhu cầu đã giảm tới 22%.
“Phần lớn trong ngành từng tin rằng Trung Quốc sẽ tiếp tục ‘khát LNG’, nhưng thực tế không còn như vậy”, ông nói. “Bắc Kinh đang ưu tiên khai thác khí trong nước, nhập khẩu qua đường ống, và đặc biệt là mở rộng mạnh điện gió, điện mặt trời - bởi LNG hiện là nguồn khí đắt đỏ nhất trong cơ cấu năng lượng của Trung Quốc”, ông cho biết.
Tại Ấn Độ, nhu cầu phát điện bằng LNG - từng được coi là động lực chính để thị trường LNG châu Á tăng trưởng - thực tế lại “không xảy ra”, khiến nhiều nhà máy hiện có nguy cơ trở thành “tài sản mắc kẹt”.
Bà Fauziah Marzuki nhận định, bất kể nhu cầu LNG ở châu Á biến động ra sao, các chính phủ nhiều khả năng sẽ bỏ qua LNG Canada để chọn nguồn cung rẻ hơn từ những quốc gia khác, hoặc đơn giản là tiếp tục dựa vào than nội địa vốn rẻ hơn để phát điện.
“Mỹ, Qatar, Úc và nhiều nước khác đều sẽ cạnh tranh trực tiếp với Canada tại các thị trường này. Đáng lẽ đây phải là khu vực tăng trưởng lớn nhất cho xuất khẩu LNG”, bà nói.
Thời điểm là vấn đề với Canada
Theo giới chuyên gia, giá cả sẽ là rào cản lớn nhất với LNG Canada. Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA) cho biết, các nền kinh tế mới nổi và đang phát triển chỉ coi LNG hấp dẫn như một lựa chọn thay thế quy mô lớn cho năng lượng tái tạo, hoặc than đá, nếu giá ở mức 3-5 USD/triệu BTU (đơn vị đo năng lượng của nhiên liệu).
Tuy nhiên, phần lớn dự án LNG toàn cầu hiện nay cần giá gấp đôi mức đó mới có lợi nhuận. Một báo cáo gần đây của Trung tâm Năng lượng Canada (CEC, tổ chức ủng hộ nhiên liệu hóa thạch tại Alberta) cho thấy LNG Canada hiện chỉ đạt điểm hòa vốn ở mức 7,20-8,70 USD/triệu BTU.
Một số chuyên gia, trong đó có ông Clark Williams-Derry, cho rằng ngay cả con số này cũng khá lạc quan, bởi ngành điện toàn cầu “luôn săn tìm nguồn nhiên liệu rẻ hơn LNG”.
Về mặt địa lý, LNG từ các cảng Thái Bình Dương của Canada chỉ mất khoảng 10 ngày để tới châu Á - một lợi thế lớn so với LNG Mỹ phải đi qua kênh đào Panama, hoặc vòng qua mũi Nam Mỹ, thường mất gấp đôi thời gian.
Nhưng theo bà Marzuki, “cánh cửa cơ hội” để Canada tận dụng lợi thế này nhằm chiếm thị phần ở châu Á đang dần khép lại - thậm chí có thể đã đóng hẳn.
“Vấn đề lớn nhất của Canada là thời điểm”, bà nói, nhấn mạnh rằng dự án LNG Canada ở Kitimat mất tới hàng năm trời mới có thể gia nhập thị trường dù đã được phê duyệt từ năm 2012.
“Ngay cả khi hôm nay quyết định xây thêm nhà máy LNG ở British Columbia được thông qua, thì Canada vẫn cần thêm nguồn cung cho các nhà máy đó, cùng ít nhất 5 năm xây dựng. Nghĩa là đến năm 2031-2032, Canada sẽ bước vào một thị trường đã quá dư thừa nguồn cung”.