Cận thị – Gánh nặng vẫn hiện hữu và chưa có lời giải
Cận thị đang bùng phát mạnh ở học sinh khu vực Đông Á và Đông Nam Á, không chỉ là tật khúc xạ mà đã trở thành bệnh lý với nguy cơ biến chứng nặng. Dù có nhiều phương pháp kiểm soát và phòng ngừa, gánh nặng cận thị vẫn chưa được giải quyết, cảnh báo một thách thức y học toàn cầu.
NỘI DUNG:
1. Cận thị: Từ khởi phát đến biến chứng
2. Giải pháp kết hợp kiểm soát cận thị
2.1 Atropine liều thấp - Phương pháp dược lý kiểm soát cận thị
2.2 Kính Ortho-K
2.3 Ánh sáng đỏ – xu hướng mới trong chăm sóc mắt
3. Phòng ngừa - Giải pháp cốt lõi trong kiểm soát cận thị
3.1. Giảm áp lực giáo dục
3.2 Tăng thời gian hoạt động ngoài trời
3.3 Giảm tần suất và thời lượng sử dụng thiết bị kỹ thuật số
Hiện có nhiều bằng chứng không thể chối cãi về sự bùng phát cận thị và cận thị số cao ở khu vực Đông và Đông Nam Á.
Ở khu vực này, khoảng 80% học sinh sau 12 năm học phổ thông mắc cận thị, trong đó từ 10% - 20% có độ cận thị cao trên 6 diop (-6D). Các dự báo thậm chí cho thấy đến năm 2050, khoảng 50% dân số toàn cầu có thể mắc cận thị.
Hội thảo Ortho-K và kiểm soát tiến triển cận thị thế giới lần thứ 6 vừa tổ chức tại Hà Nội mang đến nhiều thông tin đáng lo ngại.
Chúng ta không cần đợi đến năm 2050 mới chứng kiến tỷ lệ mắc cận thị lên tới 50% (tức 2 người thì 1 người bị cận thị) mà con số này có thể xảy ra ngay vào khoảng năm 2030.
Cận thị đang dần chuyển từ tật mắt thông thường thành bệnh lý, đặc biệt là khi mức độ nặng với số kính cao. Khi đó, nguy cơ biến chứng tiềm tàng trở nên nguy hiểm như bong võng mạc, thoái hóa hoàng điểm, đục thể thủy tinh bệnh lý, hay glôcôm sắc tố...
Một điểm thú vị trong phiên khai mạc là quan điểm tiến hóa: Cận thị được xem như bằng chứng thích ứng của mắt trước lối sống văn minh. Tuy nhiên, thực tế là đây là một “phản ứng thất bại”, gây nhiều phiền toái cho người mắc. May mắn là các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng cận thị không xảy ra ngẫu nhiên, mà có khuynh hướng di truyền, đồng thời liên quan mật thiết đến việc sử dụng mắt quá mức trong điều kiện ánh sáng thiếu hoặc không phù hợp.
1. Cận thị: Từ khởi phát đến biến chứng
Tại Hội thảo, Trung Quốc cung cấp một bức tranh điển hình về sự phát triển của cận thị. Tỷ lệ mắc cận thị bắt đầu tăng từ khoảng 6 tuổi, khi trẻ bắt đầu đi học. Trong những năm đầu tiểu học, tốc độ tăng còn chậm, nhưng đến cuối tiểu học, hơn 50% trẻ em đã mắc cận thị. Sau đó, mức tăng dần chậm lại trong các năm học tiếp theo.
Tỷ lệ cận thị và cận thị cao tăng dần theo độ tuổi. Với cận thị số cao, tỷ lệ mắc vẫn gần hoặc dưới 1% cho đến khoảng 11–12 tuổi, nhưng tiếp tục tăng ít nhất cho đến khi kết thúc thời gian đi học. Mô hình này cho thấy cận thị phát triển trong những năm đầu tiểu học và có thể đạt ngưỡng -6D trong vòng 5 - 6 năm sau khi bắt đầu đi học.
Các mốc độ cận thị: -3D, -6D, -10D và -15D là những cảnh báo quan trọng:
-3D: Cận thị thông thường
-6D: Cận thị bệnh lý
-10D, -15D: Cận thị ác tính
Những mốc này giúp người bệnh, phụ huynh và thầy thuốc lưu tâm đúng mức, vì chi phí y tế và nguy cơ mù lòa sẽ tăng tương ứng.
Các mốc thời gian quan trọng và biện pháp can thiệp:

2. Giải pháp kết hợp kiểm soát cận thị
Các phương pháp hiệu chỉnh cận thị kinh điển vẫn bao gồm kính gọng thông thường, kính áp tròng và kính áp tròng khử tiêu cự. Tuy nhiên, những tiến bộ gần đây đã hình thành một “bộ ba” điều trị: Atropine liều thấp, kính Ortho-K và kính áp tròng mềm hoặc kính gọng/DIMS khử tiêu cự, được áp dụng một cách linh hoạt và phối hợp tùy theo tình trạng từng bệnh nhân.
Trong học thuật, khái niệm hiệu chỉnh (correction) và kiểm soát (control) cận thị giờ đây được phân tách rõ ràng. Hiệu chỉnh chỉ mang tính tình thế, tức là cải thiện tầm nhìn tại một thời điểm, trong khi kiểm soát nhằm ngăn cản cận thị tiến triển, giảm nguy cơ biến chứng lâu dài, thậm chí suốt đời.

Cận thị đang bùng phát mạnh ở học sinh khu vực Đông Á và Đông Nam Á.
Các cải tiến quan trọng trong theo dõi tiến triển cận thị bao gồm:
Thiết bị đo lường sinh trắc học và cơ sinh học giác mạc
Phần mềm chẩn đoán và gợi ý điều trị
Ứng dụng AI tinh vi trong các thiết bị chẩn đoán
Nhờ đó, hiệu chỉnh và kiểm soát cận thị theo cá thể hóa không còn là lời hứa hẹn mà đã trở thành khả thi. Các phương pháp có thể được áp dụng đơn lẻ hoặc phối hợp, tùy thuộc vào độ cận, tốc độ tiến triển và độ tuổi của người bệnh.
Dù có nhiều nghiên cứu thực chứng được trình bày, các thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên (RCT) vẫn còn hạn chế, khiến giới chuyên môn còn nhiều băn khoăn khi áp dụng. Đáng chú ý, phẫu thuật khúc xạ không được đề cập tại hội thảo quốc tế lần này, có lẽ vì đây là hội nghị của giới chuyên về khúc xạ, trong khi phẫu thuật khúc xạ vốn là lĩnh vực của bác sĩ nhãn khoa. Bản chất của cận thị là “cái gốc”, còn phẫu thuật khúc xạ chỉ là “sửa phần ngọn”, tức cải thiện thị lực mà không kiểm soát tiến triển bệnh.
2.1 Atropine liều thấp - Phương pháp dược lý kiểm soát cận thị
Hiện tại, atropine là phương pháp tiếp cận dược lý duy nhất trở thành một phần của thực hành lâm sàng, đặc biệt là liều thấp. Tất cả các nghiên cứu đều cho thấy atropine có khả năng làm giảm ít nhất 50% sự tiến triển cận thị trong vài năm.
Một thử nghiệm lâm sàng kéo dài 5 năm tại Singapore với dung dịch atropine 0,01% cho thấy:
Làm chậm tiến triển cận thị trên hơn 50% trẻ em
Hầu hết không gây tác dụng phụ nghiêm trọng
Các liều khác như 0,025% và 0,05% cũng được nghiên cứu nhiều ở châu Á. Tuy FDA chưa công nhận chính thức, thuốc vẫn được lưu hành dưới dạng pha chế off-label. Chi phí trung bình khoảng 75–85 USD/tháng.
Độ tuổi áp dụng:
Tốt nhất từ 5–11 tuổi, một số tác giả chọn 6–12 tuổi
Trẻ dưới 5 tuổi có thể can thiệp khác
Trẻ trên 12 tuổi, cận thị vẫn tiến triển nhưng atropine không hiệu quả
Hiệu quả và cơ chế:
Thuốc chỉ có tác dụng với cận thị trục (do nhãn cầu dài)
Phải dùng ít nhất 6 tháng mới thấy tác dụng, sau 2 năm hiệu quả rõ rệt
Cơ chế chưa được hiểu hoàn toàn, nhưng 2 cơ chế được nhắc đến: Dày hắc mạc do tăng phóng thích dopamine và thay đổi liên kết giữa thụ thể muscarinic và protein G, làm thay đổi lưới sợi bào trên củng mạc.
Tác dụng phụ:
Nhìn mờ khi đọc sách
Sợ ánh sáng (phải dùng kính hai tròng hoặc kính màu)
Kích ứng da
Hiệu ứng “bật trả”: cận thị tăng nhanh khi dừng thuốc
Những tác dụng phụ này là lý do tại sao atropine ít được ưa chuộng, đặc biệt ở Mỹ, dù hiệu quả đã được chứng minh.
2.2 Kính Ortho-K
Kính Ortho-K (Orthokeratology) là loại kính áp tròng cứng thấm khí được đeo vào ban đêm khi ngủ, nhằm định hình tạm thời giác mạc. Phương pháp này giúp điều chỉnh các tật khúc xạ như cận thị, loạn thị, đồng thời kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.
Ưu điểm chính của Ortho-K là:
Cho phép nhìn rõ ban ngày mà không cần đeo kính gọng hay kính áp tròng
Làm chậm quá trình tăng độ cận ở trẻ em
Thiết kế tinh xảo, phù hợp với từng cá thể
Nguyên lý hoạt động: Trong khi ngủ, kính Ortho-K tác động lên giác mạc, làm thay đổi hình dạng trung tâm, làm phẳng giác mạc. Điều này giúp ánh sáng hội tụ đúng vào võng mạc, cải thiện thị lực và cho phép trẻ nhìn rõ cả ngày sau khi tháo kính; đồng thời, giảm mất nét vùng ngoại vi của võng mạc, góp phần làm chậm tiến triển cận thị.
Tuy được quảng cáo với nhiều ưu điểm, biến chứng vẫn tồn tại, dù rất ít, nhưng có thể nghiêm trọng, gây ám ảnh cho các bác sĩ nhãn khoa. Một câu hỏi còn bỏ ngỏ là: Tại sao tỷ lệ trẻ mang kính Ortho-K vẫn gia tăng cận thị? Đây là thách thức với nhà cung cấp dịch vụ, giới chỉnh quang và các bác sĩ mắt.
2.3 Ánh sáng đỏ – xu hướng mới trong chăm sóc mắt
Ánh sáng đỏ (bước sóng 630 nm), đặc biệt từ đèn LED, không tạo ra tia UV hay hồng ngoại, do đó an toàn cho thể thủy tinh và võng mạc. Võng mạc chứa nhiều ty thể nhất trong cơ thể, nơi ánh sáng đỏ có thể được hấp thu hiệu quả.
Theo lý thuyết về ty thể, ánh sáng đỏ kích thích ty thể, giúp giảm hủy hoại và làm chậm quá trình lão hóa nói chung. Phương pháp này còn được nghiên cứu trong việc cải thiện các bệnh liên quan đến ty thể và đặc biệt trong kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.
Cơ chế hoạt động của ánh sáng đỏ trong kiểm soát cận thị:
Kích thích mô mắt khỏe mạnh
Giúp làm chậm sự kéo dài trục nhãn cầu, nguyên nhân chính gây cận thị
Tăng năng lượng ATP cho tế bào mắt, giúp chúng hoạt động hiệu quả hơn
Ưu điểm:
Không xâm lấn, an toàn
Có thể kết hợp với kính Ortho-K hoặc kính gọng để tăng hiệu quả kiểm soát cận thị
3. Phòng ngừa - Giải pháp cốt lõi trong kiểm soát cận thị
3.1. Giảm áp lực giáo dục
Các nghiên cứu cho thấy trẻ em học nhiều năm hơn và đạt thành tích cao hơn có xu hướng mắc cận thị nhiều hơn. Sự gia tăng tỷ lệ cận thị trong thời gian đi học chủ yếu do tăng tiếp xúc với yếu tố môi trường rủi ro, chứ không phải do tuổi tác.
Hàn Quốc từ những năm 1980 đã hạn chế dạy thêm, nhưng vẫn hơn 75% trẻ em đi học được dạy kèm khoảng 7 giờ/tuần.
Nhật Bản giảm giờ học từ những năm 1990 trong khuôn khổ cải cách Yutori.
Năm 2018, Trung Quốc ban hành “Kế hoạch kiểm soát toàn diện cận thị ở trẻ em và thanh thiếu niên”, với mục tiêu giảm tỷ lệ cận thị ít nhất 0,5% mỗi năm, bằng cách giảm áp lực học hành và tăng thời gian hoạt động ngoài trời.
3.2 Tăng thời gian hoạt động ngoài trời
Trẻ em dành nhiều thời gian ngoài trời có khả năng bảo vệ khỏi khởi phát cận thị. Cơ chế liên quan đến dopamine võng mạc, được kích thích bởi ánh sáng ngoài trời, làm chậm tốc độ kéo dài trục nhãn cầu.
Các nghiên cứu động vật và một số nghiên cứu trên người đã xác nhận tác dụng này.
Khuyến cáo phổ biến: Ít nhất 2 giờ/ngày ngoài trời, trong đó có 1 giờ hoạt động thể chất.
3.3 Giảm tần suất và thời lượng sử dụng thiết bị kỹ thuật số
Tác động của thiết bị kỹ thuật số trong bùng phát cận thị vẫn chưa rõ ràng. Một số bằng chứng hiện mâu thuẫn và cần nghiên cứu thêm. Nếu thiết lập được mối quan hệ nhân quả, hạn chế thiết bị kỹ thuật số có thể giúp trẻ quay lại hành vi lành mạnh trước đây, nhưng khuyến khích ra ngoài vẫn quan trọng hơn.
Tác hại của ánh sáng xanh trong thiết bị kỹ thuật số đối với cận thị, đục thể thủy tinh hay thoái hóa hoàng điểm vẫn chưa được chứng minh thuyết phục.
Cận thị vẫn là một thách thức lớn đối với y học và nhân loại. Chúng ta không thể xóa bỏ hoàn toàn cận thị mà chỉ có thể sống chung và kiểm soát tiến triển. Vì vậy, cận thị vẫn là gánh nặng chưa vơi.
Mời bạn đọc xem tiếp video:
Mổ cận và những điều cần lưu ý: Mổ cận rồi có bị cận lại nữa hay không? | SKĐS