Cần không, một 'màng lọc' cho nguồn lực phục hồi rừng?
Phục hồi hệ sinh thái rừng ngày càng trở thành một nhiệm vụ quan trọng trong bối cảnh biến đổi khí hậu và mất đa dạng sinh học. Thực tế hiện nay, nguồn đóng góp từ cá nhân thường không đủ để duy trì và phát triển các dự án trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái với quy mô lớn. Do đó, việc hợp tác với các doanh nghiệp là cần thiết và có thể đem lại nhiều lợi ích cho cả hai bên.
Nguồn lực quan trọng
Các doanh nghiệp, đặc biệt là những công ty lớn, có thể cung cấp nguồn tài chính lớn và ổn định để hỗ trợ các dự án trồng rừng. Điều này cho phép các tổ chức như PanNature mở rộng quy mô hoạt động, từ việc trồng thêm cây, phát triển công nghệ, đến hỗ trợ các cộng đồng tham gia bảo vệ và phát triển rừng. Việc doanh nghiệp tham gia tài trợ các dự án trồng rừng và phục hồi hệ sinh thái giúp họ thực hiện trách nhiệm xã hội, nâng cao hình ảnh doanh nghiệp trong mắt công chúng và đối tác. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại mà người tiêu dùng ngày càng quan tâm đến sự bền vững và trách nhiệm môi trường của các thương hiệu.
Các doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành sử dụng tài nguyên thiên nhiên như nông nghiệp, lâm nghiệp, giao thông vận tải, hoặc năng lượng, có thể thấy rõ lợi ích dài hạn của đầu tư vào các dự án bảo vệ rừng. Họ sẽ được hưởng lợi từ việc giảm phát thải, giảm thiểu rủi ro môi trường, tăng cường chất lượng tài nguyên thiên nhiên, và duy trì một hệ sinh thái bền vững hỗ trợ cho hoạt động kinh doanh của mình.
Hợp tác giữa các tổ chức bảo vệ môi trường và doanh nghiệp có thể tạo ra mô hình đối tác công tư bền vững, giúp nâng cao năng lực của cả hai bên. Về lâu dài, các doanh nghiệp có thể không chỉ cung cấp nguồn lực tài chính mà còn hỗ trợ về công nghệ, quản lý, và chiến lược dài hạn cho các dự án phục hồi rừng.
Tuy nhiên, hiện nay xu hướng các doanh nghiệp Việt Nam vẫn tập trung hỗ trợ trồng cây trong ngắn hạn nhưng chưa thực sự hướng đến mục tiêu phục hồi sinh thái dài hạn. Điều này phản ánh sự quan tâm ban đầu của doanh nghiệp đến các hoạt động môi trường, nhưng cũng bộc lộ những hạn chế về tư duy chiến lược dài hạn trong bảo vệ và phục hồi hệ sinh thái.
Việc trồng cây đơn lẻ là một bước khởi đầu quan trọng, nhưng nó không đủ để giải quyết những vấn đề phức tạp của phục hồi hệ sinh thái. Trong khi các doanh nghiệp hiện nay chủ yếu tập trung vào các chiến dịch trồng cây, thường gắn với những chương trình CSR hoặc marketing xanh, thì phục hồi sinh thái đòi hỏi nhiều hơn thế. Phục hồi sinh thái không chỉ là việc trồng cây mà còn bao gồm theo dõi, chăm sóc, giám sát trong thời gian đủ dài, đầu tư vào phục hồi các quá trình tự nhiên, tái tạo đa dạng sinh học, cải thiện chất lượng đất và nguồn nước, đồng thời giải quyết các tác động tiêu cực do khai thác tài nguyên hay phát triển kinh tế gây ra.
Các chiến dịch trồng cây dễ tạo ra kết quả nhanh chóng và dễ thấy hơn, từ đó giúp doanh nghiệp nâng cao hình ảnh một cách hiệu quả trong mắt công chúng. Các chiến dịch trồng cây thường có tác động trực tiếp đến truyền thông, tạo ra cơ hội tốt cho doanh nghiệp thể hiện cam kết với môi trường. Tuy nhiên, phục hồi sinh thái dài hạn lại đòi hỏi sự kiên trì và đầu tư về tài chính, nguồn lực trong nhiều năm, điều này không dễ để truyền tải thành những kết quả dễ thấy trong thời gian ngắn. Nhiều doanh nghiệp chưa thực sự quan tâm hoặc chưa hiểu rõ sự khác biệt giữa tác động ngắn hạn của việc trồng cây và tác động dài hạn của phục hồi sinh thái.
Một phần nguyên nhân là do nhận thức về phục hồi sinh thái trong nhiều doanh nghiệp còn chưa đầy đủ. Họ thường xem việc trồng cây như một mục tiêu môi trường độc lập, thay vì là một phần của bức tranh phục hồi sinh thái tổng thể. Phục hồi sinh thái có thể mang lại những lợi ích lâu dài như giảm thiểu rủi ro thiên tai (ví dụ: xói mòn, lũ lụt), cải thiện năng suất nông nghiệp, và bảo vệ đa dạng sinh học, nhưng những giá trị này cần thời gian để hiển thị và đòi hỏi sự đầu tư chiến lược.
Nhiều doanh nghiệp vẫn còn bị chi phối bởi các mục tiêu kinh tế ngắn hạn, trong đó lợi nhuận và chi phí được ưu tiên hơn các lợi ích lâu dài cho môi trường. Các chiến dịch trồng cây thường đòi hỏi ít kinh phí hơn so với phục hồi một hệ sinh thái toàn diện, đồng thời cũng dễ quản lý và triển khai hơn. Sự thiếu cam kết cho các kế hoạch dài hạn cũng xuất phát từ thiếu các cơ chế khuyến khích và hỗ trợ từ chính phủ để thúc đẩy doanh nghiệp đầu tư vào phục hồi sinh thái và bảo tồn thiên nhiên.
Cần thôi chưa đủ?
Việc đặt ra các “rào chắn” để lọc các doanh nghiệp có dự án tai tiếng với môi trường, rừng trước khi hợp tác là rất cần thiết đối với các tổ chức bảo tồn thiên nhiên như PanNature. Các tổ chức bảo tồn thiên nhiên như PanNature có sứ mệnh bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Việc hợp tác với những doanh nghiệp có tiền sử gây hại môi trường hoặc rừng có thể có rủi ro gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến uy tín và sự tin tưởng của công chúng đối với tổ chức. Nếu một tổ chức hợp tác với doanh nghiệp có hành vi môi trường không đúng mực, công chúng và cộng đồng có thể hoài nghi về sự chân thành trong các hoạt động bảo tồn của tổ chức, và điều này sẽ ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng thu hút sự ủng hộ từ cộng đồng, các đối tác quốc tế, và các nhà tài trợ tiềm năng.
Một rủi ro lớn khi các tổ chức bảo tồn hợp tác với các doanh nghiệp lớn, đặc biệt là những doanh nghiệp có dự án gây hại môi trường, là việc các doanh nghiệp đó có thể sử dụng mối quan hệ này để tạo dựng hình ảnh thân thiện với môi trường một cách không trung thực (còn gọi là greenwashing). Các doanh nghiệp gây tổn hại đến môi trường có thể tài trợ cho các chiến dịch trồng rừng hoặc bảo tồn thiên nhiên với mục đích làm phân tán sự chú ý khỏi các hoạt động gây hại khác. Điều này không chỉ làm mất đi giá trị thực sự của các dự án bảo tồn mà còn có thể khiến các tổ chức bảo tồn vô tình trở thành công cụ truyền thông của những doanh nghiệp này.
Khi các tổ chức bảo tồn từ chối hợp tác với những doanh nghiệp gây hại cho môi trường, có thể tạo ra một áp lực xã hội và thúc đẩy các doanh nghiệp đó cải thiện hoạt động của mình.
Các tổ chức bảo tồn thường xây dựng hoạt động dựa trên các giá trị như bền vững, bảo vệ môi trường, công bằng, và minh bạch. Nếu hợp tác với những doanh nghiệp có hành vi trái ngược với những giá trị này, tổ chức có thể bị mất phương hướng hoặc phải đánh đổi những nguyên tắc quan trọng. Do đó, việc sàng lọc những doanh nghiệp có dự án tai tiếng giúp tổ chức giữ vững tôn chỉ mục đích và thể hiện rõ cam kết của mình đối với cộng đồng và môi trường. Điều này cũng giúp định hình rõ hơn về tầm nhìn và chiến lược dài hạn của tổ chức trong việc phục hồi và bảo vệ rừng.
Bên cạnh đó, khi các tổ chức bảo tồn từ chối hợp tác với những doanh nghiệp gây hại cho môi trường, có thể tạo ra một áp lực xã hội và thúc đẩy các doanh nghiệp đó cải thiện hoạt động của mình. Các doanh nghiệp sẽ phải xem xét lại chiến lược phát triển bền vững của họ nếu muốn tham gia vào các dự án bảo tồn hoặc phục hồi môi trường. Qua đó, các tổ chức có thể góp phần khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình kinh doanh xanh hơn, đầu tư vào các công nghệ và quy trình sản xuất ít tác động đến môi trường hơn, nhằm được công nhận và hợp tác với các tổ chức có uy tín.
PanNature mong muốn hợp tác với những doanh nghiệp có cam kết môi trường vững chắc, hướng đến tạo ra những chuẩn mực tốt và thúc đẩy hình thành các mô hình doanh nghiệp tiên phong trong bảo vệ rừng và môi trường. Các doanh nghiệp này sẽ trở thành những tấm gương lan tỏa mô hình bền vững ở các doanh nghiệp khác.
Trong bối cảnh kinh tế - xã hội của Việt Nam, mối quan hệ hợp tác giữa các tổ chức như PanNature với các doanh nghiệp cũng có những trường hợp cần cân nhắc mềm dẻo hơn. Ví dụ, có những doanh nghiệp nhận thức rõ sai lầm trong quá khứ và đang tìm cách cải thiện, giảm thiểu tác động tiêu cực từ các hoạt động sản xuất, kinh doanh của họ. Hợp tác với các doanh nghiệp này có thể là một cách để cùng xây dựng chiến lược, cải thiện các tiêu chuẩn môi trường và khuyến khích họ chuyển đổi sang các hoạt động bền vững. Bên cạnh đó, trong bối cảnh nguồn tài trợ trong nước cho các hoạt động phục hồi sinh thái còn hạn chế, các doanh nghiệp có hành vi môi trường tốt chưa nhiều thì việc giới hạn hợp tác với những doanh nghiệp hoàn toàn “sạch” có thể hạn chế nguồn lực tài chính cho các tổ chức bảo tồn. Tuy nhiên, ngay cả trong trường hợp này, các tổ chức bảo tồn thiên nhiên cũng nên đặt ra các tiêu chí rõ ràng về cam kết cải thiện của doanh nghiệp và theo dõi nghiêm túc việc thực hiện cam kết đó...
Trịnh Lê Nguyên - Giám đốc Trung tâm Con người và Thiên nhiên (PanNature), Chủ tịch Quỹ Bảo tồn động thực vật hoang dã Việt Nam. PanNature là một trong những tổ chức có hoạt động trồng rừng hiệu quả nhiều năm qua ở Việt Nam