Cần công khai hoạt động giám sát bữa ăn của trẻ trong trường học
Kết quả xét nghiệm đã cho thấy nguyên nhân vụ 40 học sinh ở Quảng Trị bị ngộ độc thực phẩm đến từ bếp ăn bán trú – nơi lẽ ra phải là không gian bảo đảm nhất cho sức khỏe của trẻ. Nhưng sâu xa hơn, đây là hệ quả của một chuỗi lỗ hổng về trách nhiệm, quy trình và giám sát trong hệ thống giáo dục vùng sâu, vùng xa.
Khi bếp ăn học đường bị “khóa” chặt bởi một cá nhân
Với hơn 40 học sinh bị ngộ độc sau bữa sáng tại trường, vụ việc ở Trường PTDT bán trú Tiểu học Kim Thủy, xã Kim Ngân, tỉnh Quảng Trị không chỉ là một “tai nạn thực phẩm” mà là hồi chuông cảnh báo nghiêm khắc về quản lý an toàn thực phẩm học đường.

Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Kim Thủy
Theo phản ánh từ giáo viên và phụ huynh, bếp ăn của Trường Kim Thủy trong thời gian qua do một cá nhân “nắm toàn quyền” từ khâu nhập nguyên liệu đến tổ chức nấu nướng. Sự tập trung quyền lực đó đi ngược hoàn toàn với nguyên tắc kiểm soát rủi ro an toàn thực phẩm, vốn đòi hỏi phân công – giám sát – đối chiếu để tránh sai sót hoặc tiêu cực.
Khi thông tin về việc Phó Hiệu trưởng Đỗ Thị Hồng Huế bị tố “độc quyền bếp ăn” và “ngăn học sinh đi viện” xuất hiện, dư luận không chỉ phẫn nộ, mà còn mất niềm tin vào chính cái nơi đáng tin cậy nhất – ngôi trường.
Thật đáng buồn khi trong một môi trường sư phạm, nơi giáo dục học sinh về trung thực, nhân ái và trách nhiệm, lại có những biểu hiện của che giấu, thiếu minh bạch.
Việc chính quyền xã Kim Ngân tạm đình chỉ công tác bà Đỗ Thị Hồng Huế là bước đầu cần thiết. Nhưng điều dư luận quan tâm hơn là, nếu chỉ xử lý một cá nhân mà bỏ qua chuỗi thiếu sót của hệ thống, bài học này sẽ sớm rơi vào quên lãng.
Từ sự cố địa phương đến bài học quốc gia
Không thể xem vụ ngộ độc ở Trường PTDT bán trú Tiểu học Kim Thủy là cá biệt. Chỉ trong vài năm gần đây, nhiều địa phương khác cũng ghi nhận những vụ tương tự – từ Hà Giang, Bắc Giang đến TPHCM. Dù quy mô khác nhau, mẫu số chung vẫn là sự thiếu nhất quán trong quản lý bếp ăn học đường: hợp đồng thực phẩm không rõ ràng, giám sát của phụ huynh bị hạn chế, và cơ quan chuyên môn chỉ kiểm tra sau khi sự cố xảy ra.
Các trường bán trú vùng sâu vùng xa như Kim Thủy lại càng dễ tổn thương. Ở những nơi ấy, nguồn thực phẩm chủ yếu lấy từ chợ xã hoặc các đầu mối nhỏ lẻ, việc bảo quản khó đạt chuẩn. Hệ thống giám sát của chính quyền cấp xã thì mỏng, đôi khi phụ thuộc vào “báo cáo miệng”.

Học sinh trong vụ ngộ độc thực phẩm ở Trường Phổ thông dân tộc bán trú Tiểu học Kim Thủy.
Khi mọi thứ “tạm ổn” thay vì “đúng chuẩn”, thì nguy cơ luôn rình rập. Vụ việc lần này chính là minh chứng rằng bất kỳ sự dễ dãi nào trong khâu quản lý an toàn thực phẩm đều có thể phải trả giá bằng sức khỏe, thậm chí tính mạng của trẻ nhỏ.
Khi sự cố đã chỉ ra nguyên nhân, điều cần làm bây giờ không chỉ là xử lý hậu quả, mà là xây dựng cơ chế phòng ngừa bền vững.
Trước hết, cần bắt buộc công khai hợp đồng cung cấp thực phẩm, tên đơn vị cung ứng, kết quả kiểm thực và giấy chứng nhận nguồn gốc, ít nhất là ở bảng tin trường hoặc nhóm phụ huynh. Mỗi bếp ăn cần có tổ kiểm thực độc lập, có đại diện phụ huynh và nhân viên y tế cùng tham gia. Định kỳ phải kiểm tra đột xuất, không báo trước, để đảm bảo tính khách quan.
Công nghệ cũng có thể trở thành “người giám sát thứ tư”: ứng dụng lưu nhật ký nhập hàng, nhiệt độ bảo quản, hình ảnh kiểm tra hàng ngày, tất cả hoàn toàn có thể triển khai bằng thiết bị đơn giản. Đó là cách thiết thực nhất để biến “niềm tin” thành “dữ liệu thật”.
Một xã hội văn minh không thể để trẻ em trở thành nạn nhân của sự tắc trách. Nếu để những vụ việc như Kim Thủy tái diễn, không chỉ mất uy tín ngành giáo dục, mà còn đánh mất niềm tin vào khả năng bảo vệ trẻ em của chúng ta.