Các Big Oil đặt cược lớn vào LNG
Các tập đoàn dầu khí lớn đang đẩy mạnh đặt cược vào khí tự nhiên hóa lỏng (LNG), thách thức những dự đoán rằng nhu cầu khí đốt sẽ đạt đỉnh vào cuối thập kỷ này.

Tập đoàn năng lượng Shell của Anh đã xác định LNG là trọng tâm chính trong quá trình chuyển đổi năng lượng. TotalEnergies của Pháp kỳ vọng sản lượng LNG do công ty quản lý sẽ tăng 50% từ năm 2023 đến năm 2030, trong khi BP cũng đang có những khoản đầu tư đáng kể vào LNG.
Tại Mỹ, Exxon Mobil đang tìm cách tăng gấp đôi sản lượng LNG vào năm 2030, Chevron đã và đang mở rộng các dự án LNG hiện có và phát triển các cơ sở mới, trong khi Baker Hughes gần đây cho biết sẽ mua lại Chart Industries với giá 13,6 tỷ USD như một phần trong động thái tăng cường tiếp cận LNG.
Việc các tập đoàn dầu mỏ lớn đẩy mạnh đầu tư vào LNG diễn ra trong bối cảnh ngành công nghiệp này đang tìm cách tận dụng nhu cầu toàn cầu ngày càng tăng và khi các công ty lớn tìm cách đa dạng hóa danh mục đầu tư. Tuy nhiên, các nhà phân tích năng lượng đã nêu ra một số lo ngại.
LNG được chiết xuất từ khí tự nhiên, một loại nhiên liệu hóa thạch. Tuy nhiên, nó thường được xem là sạch hơn so với các nhiên liệu hóa thạch khác như than đá và dầu mỏ. Các nhà phê bình cho rằng, LNG không thể được xem là một "nhiên liệu cầu nối" khả thi do những lo ngại về tác động môi trường của nó, đặc biệt là liên quan đến rò rỉ khí metan trong chuỗi cung ứng.
Giám đốc điều hành Shell, Wael Sawan cho biết, Công ty sẽ giữ thái độ cởi mở trong quá trình chuyển đổi năng lượng, đồng thời lưu ý rằng sự chuyển đổi này "sẽ không diễn ra theo đường thẳng". Trong đó, LNG là một "dạng năng lượng được săn đón" và sẽ đóng vai trò không thể thiếu trong chiến lược dài hạn của công ty, bên cạnh kế hoạch xây dựng một số dự án carbon thấp.
“Đây là một loại nhiên liệu đa năng, hiện có thể ứng phó với hạn hán từng diễn ra ở Brazil vài năm trước, đáp ứng nhu cầu của châu Âu sau xung đột Nga-Ukraine, đáp ứng nhu cầu của châu Á trong mùa hè nóng nực hoặc mùa đông siêu lạnh, và là loại nhiên liệu sẽ tăng trưởng 60% từ nay đến năm 2040”, ông cho biết.
Triển vọng lạc quan về LNG của Shell phần lớn xuất phát từ tăng trưởng kinh tế dự kiến ở châu Á - thị trường LNG lớn nhất - việc giảm phát thải trong công nghiệp nặng và vận tải, cùng với tác động của sự bùng nổ trí tuệ nhân tạo.
Tuy nhiên, dự báo nhu cầu LNG lại trái ngược với kỳ vọng của Cơ quan Năng lượng Quốc tế (IEA).
Nhu cầu khí đốt tăng
IEA dự báo rằng nhu cầu khí đốt toàn cầu dự kiến sẽ tăng vào năm tới, sau khi giảm tốc vào năm 2025, khi nguồn cung được đưa ra thị trường nhiều hơn. Tuy nhiên, IEA vẫn dự kiến nhu cầu khí đốt sẽ đạt đỉnh hoặc ổn định vào cuối thập kỷ này.
Trong báo cáo Triển vọng Năng lượng Thế giới 2024, IEA cho biết, trong bối cảnh công suất xuất khẩu toàn cầu tăng gần 50%, dẫn đầu là Mỹ và Qatar, mức giá mà nhiều nhà cung cấp cần để thu hồi vốn đầu tư có thể không khuyến khích các nền kinh tế thu nhập thấp chuyển sang khí đốt tự nhiên ở quy mô lớn.
IEA đã điều chỉnh tăng dự báo về LNG, trong đó dự kiến nhu cầu sẽ tăng trưởng 2,5% mỗi năm cho đến năm 2035 theo kịch bản các chính sách năng lượng và khí hậu được công bố. Tốc độ này nhanh hơn mức tăng chung của nhu cầu khí đốt, nhưng IEA cho biết tình trạng dư cung LNG có thể trở nên trầm trọng hơn do quá trình chuyển đổi năng lượng được đẩy nhanh.
"Điểm mấu chốt là đây là một canh bạc rất rủi ro và là một canh bạc chống lại quá trình chuyển đổi năng lượng", Euan Graham, nhà phân tích điện và dữ liệu tại viện nghiên cứu năng lượng Ember cho biết.
Theo ông, sự gia tăng nhanh chóng của năng lượng mặt trời dường như đang làm suy yếu nhu cầu LNG toàn cầu, trong khi quy mô tăng trưởng năng lượng tái tạo đã hoàn toàn thay đổi cục diện.
"Căng thẳng địa chính trị cũng phơi bày những rủi ro khi phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch, đặc biệt là một số quốc gia ở châu Á", ông cho biết.
Đối với một số quốc gia châu Á, rủi ro địa chính trị gia tăng xung quanh Eo biển Hormuz đã làm dấy lên lo ngại về khả năng gián đoạn nguồn cung dầu khí.
Kỷ luật vốn
“Các Big Oil đang cố gắng tăng cường sự hiện diện trong lĩnh vực LNG, vì vậy việc nói về động thái thúc đẩy LNG là hoàn toàn chính xác. Tuy nhiên, chúng ta cần có sự đa dạng hóa giữa các tập đoàn năng lượng lớn”, Maurizio Carulli, nhà phân tích năng lượng tại Quilter Cheviot cho biết.
Đối với Shell, việc tập trung vào LNG thể hiện sự tiếp nối tự nhiên của một doanh nghiệp mà họ đã tạo dựng từ con số 0 từ vài thập kỷ trước, do đó mang lại cho công ty này lợi thế cạnh tranh so với các công ty cùng ngành.
TotalEnergies là một công ty lớn khác trong lĩnh vực này, trong khi các công ty như Exxon Mobil và Chevron tại Mỹ cũng có thị phần LNG đáng kể - mặc dù vẫn thấp hơn so với các công ty cùng ngành ở châu Âu.
Do các dự án LNG có thể kéo dài 30 hoặc 40 năm, nên các công ty năng lượng lớn cần đảm bảo rằng bất kỳ khoản đầu tư nào vào các cơ sở đi vào hoạt động hiện nay vẫn sẽ có lãi ngay cả khi nhu cầu tăng trưởng chậm lại từ khoảng năm 2040.
“Đây là điểm mà các công ty dầu mỏ cần hết sức cẩn trọng”, nhà phân tích Maurizio Carulli cho biết.
Tuy nhiên, ông cho biết quy trình lập ngân sách vốn giữa các Big Oil cho các hoạt động LNG quy mô lớn “thực sự rất nghiêm ngặt. Và do đó, họ đảm bảo rằng các dự án này có lãi và cạnh tranh so với các loại nhiên liệu khác, ngay cả trong trường hợp nhu cầu LNG sau năm 2040 có thể suy giảm”.