Bức tranh doanh nghiệp tư nhân trước – sau sáp nhập và định hướng hành động cho 'Hải Phòng mới'
'Hải Phòng mới' – từ lợi thế cộng hưởng Hải Phòng – Hải Dương, trở thành hình mẫu chính sách phát triển kinh tế tư nhân bền vững.
Sau sự kiện sáp nhập, một “Hải Phòng mới” đang hình thành với quy mô kinh tế mở rộng và những tiềm năng cộng hưởng chưa từng có. Bức tranh phát triển không chỉ phản ánh sự kết nối của hai cực thể chế – dịch vụ cảng biển và công nghiệp chế tạo, mà còn mở ra một giai đoạn tái cấu trúc sâu rộng, nơi khu vực kinh tế tư nhân giữ vai trò trung tâm. Những con số tăng trưởng ấn tượng, mục tiêu chiến lược rõ ràng cùng chương trình hành động cụ thể cho thấy “Hải Phòng mới” có thể đi đầu trong việc hiện thực hóa Nghị quyết 68-NQ/TW, cũng như khẳng định vị thế trên bản đồ chuỗi giá trị toàn cầu.
Tạp chí Kinh tế Môi trường trân trọng giới thiệu bài viết: “Bức tranh doanh nghiệp tư nhân trước – sau sáp nhập và định hướng hành động cho ‘Hải Phòng mới” của Giáo sư, Tiến sĩ, Luật sư, Doanh nhân Phạm Hồng Điệp.

Cảng Nam Đình Vũ.
Trước sáp nhập: đặc trưng hai cực hệ sinh thái doanh nghiệp tư nhân
Bức tranh kinh tế tư nhân trước sáp nhập cho thấy sự khác biệt rõ rệt về cấu trúc giữa Hải Phòng và Hải Dương, hình thành hai “cực bổ sung” trong hệ sinh thái khu vực doanh nghiệp tư nhân.
Ở Hải Phòng, quy mô doanh nghiệp đã phát triển tương đối lớn, trên 48.000 doanh nghiệp đang hoạt động. Trong đó, Đông Hải Phòng có hơn 27.000 doanh nghiệp, Tây Hải Phòng có trên 21.000 doanh nghiệp nhưng chỉ có khoảng 27 nghìn doanh nghiệp hoạt động thực sự; con số quản trị địa phương đầu năm 2025 ghi nhận hơn 23 nghìn doanh nghiệp. Điều này phản ánh một thực tế quan trọng: tỷ lệ doanh nghiệp “sống sót” và duy trì hoạt động chỉ đạt mức 60–65%, một đặc điểm cần được chú ý trong hoạch định chính sách. Trong giai đoạn 2019–2023, khu vực kinh tế tư nhân (KTTN) tại Hải Phòng đóng góp bình quân khoảng 43,4% GRDP, chiếm 43,2% vốn đầu tư thực hiện và tạo ra hơn 73% việc làm.
Đây là dấu hiệu cho thấy khu vực tư nhân không chỉ tạo việc làm quy mô lớn mà còn giữ vai trò then chốt trong ổn định thị trường lao động thành phố. Đặc biệt, môi trường kinh doanh tại Hải Phòng được cải thiện mạnh mẽ, thể hiện qua kết quả PCI 2024 xếp hạng số 1 cả nước với 74,84 điểm. Các chỉ số thành phần về “gia nhập thị trường”, “chi phí không chính thức” và “thiết chế pháp lý” đều cải thiện, khẳng định năng lực điều hành địa phương đã tiệm cận chuẩn mực quốc gia.
Ngược lại, Hải Dương lại có cấu trúc nghiêng mạnh về chiều sâu công nghiệp chế biến – chế tạo. Với hơn 20 nghìn doanh nghiệp đăng ký, phần lớn là doanh nghiệp nhỏ và vừa, tổng vốn đăng ký lũy kế đã vượt 240 nghìn tỷ đồng. Đặc biệt, khu vực kinh tế tư nhân tại Hải Dương đóng góp tới 72,5% GRDP năm 2024, phản ánh một mức độ “thâm nhập” của tư nhân vào cấu trúc kinh tế vượt trội so với Hải Phòng. Cùng năm, tăng trưởng GRDP đạt mức 10,2% và thu ngân sách lần đầu tiên vượt 30,7 nghìn tỷ đồng. Tuy PCI 2024 của tỉnh chỉ đứng thứ 14 (tăng ba bậc so với năm trước), điều đó cho thấy môi trường kinh doanh vẫn còn nhiều dư địa cải thiện nếu so với Hải Phòng. Điểm nhấn công nghiệp tại Hải Dương là Ford và các doanh nghiệp vệ tinh cơ khí, tạo nền móng cho cụm công nghiệp ô tô – cơ khí.
Có thể nhận định: Hải Phòng là cực thể chế – logistics – dịch vụ cảng biển, trong khi Hải Dương là cực công nghiệp chế biến chế tạo, đặc biệt là ô tô và cơ khí. Sự bổ sung này đặt nền tảng cho một “Hải Phòng mới” với khả năng kết nối chuỗi giá trị dọc từ logistics quốc tế (Hải Phòng) đến sản xuất công nghiệp (Hải Dương). Tuy nhiên, cả hai đều đối mặt với khoảng trống tương đồng: thiếu chiều sâu trong nội địa hóa công nghiệp hỗ trợ cấp 2–3, năng suất lao động khu vực tư nhân chưa cao, và năng lực tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (IATF, RoHS, ESG) còn hạn chế.

Khu công nghiệp Nam Cầu Kiền.
Sau sáp nhập: “Hải Phòng mới” và tiềm năng cộng hưởng
Sau sáp nhập, nền kinh tế hợp nhất của “Hải Phòng mới” cho thấy những chỉ số tăng trưởng nổi bật. Sáu tháng đầu năm 2025, GRDP của thành phố tăng 11,2%, trong đó công nghiệp tăng 12,84% và dịch vụ tăng 9,89%. Tổng mức bán lẻ gộp đạt gần 180 nghìn tỷ đồng, phản ánh sức cầu nội địa khổng lồ – một điều kiện quan trọng cho sự mở rộng thị trường của khu vực tư nhân. Thu ngân sách đạt gần 97 nghìn tỷ đồng, trong đó Hải Phòng cũ chiếm khoảng 77 nghìn tỷ và Hải Dương khoảng 19,5 nghìn tỷ, cho thấy nguồn lực tài khóa mạnh mẽ để triển khai các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp.
Nếu cộng gộp, số lượng doanh nghiệp đăng ký của “Hải Phòng mới” ước đạt 64–68 nghìn, song số doanh nghiệp hoạt động thực tế chỉ khoảng 38–45 nghìn, do hiện tượng “doanh nghiệp chết yểu” vốn phổ biến ở Hải Phòng có khả năng lặp lại tại Hải Dương. Điều này cho thấy thách thức quan trọng: thay vì chỉ đặt mục tiêu “tăng số lượng” doanh nghiệp, chính sách cần tập trung vào “giữ sống – nâng cấp – mở rộng quy mô” doanh nghiệp tư nhân hiện hữu. Bởi lẽ, mục tiêu 98 nghìn doanh nghiệp hoạt động vào năm 2030 sẽ đòi hỏi không chỉ tăng số mới mà còn nâng tỷ lệ duy trì hoạt động của doanh nghiệp.
Điểm cộng hưởng rõ rệt của sáp nhập nằm ở chuỗi giá trị liên vùng ngắn. Cụm FDI điện tử (LG) tại Hải Phòng, cụm cơ khí – ô tô (Ford) tại Hải Dương, và hệ thống cảng – logistics tại Lạch Huyện/Deep C có thể kết nối trực tiếp, giảm chi phí logistics “chặng cuối”, rút ngắn thời gian giao hàng, và tạo ra lợi thế “just-in-time” cho sản xuất công nghiệp. Đồng thời, môi trường thể chế PCI số 1 của Hải Phòng có thể lan tỏa và chuẩn hóa cho toàn địa bàn mới, tạo nên lợi thế cạnh tranh tổng hợp. Tuy nhiên, rủi ro cũng tồn tại, bao gồm phân mảnh chính sách giữa hai địa bàn cũ, tắc nghẽn logistics trong vận tải kết nối từ Hải Dương ra cảng, và chi phí vốn cao đối với SME trong bối cảnh yêu cầu chuyển đổi xanh – số ngày càng cấp thiết.
Khung mục tiêu bám sát Nghị quyết 68-NQ/TW
Nghị quyết 68 đặt ra các mục tiêu đến 2030 ở cấp quốc gia: khu vực kinh tế tư nhân tăng trưởng 10–12%/năm, đóng góp 55–58% GDP, 35–40% ngân sách nhà nước, với 2 triệu doanh nghiệp hoạt động, năng suất và đổi mới sáng tạo là trọng tâm. Trên cơ sở đó, “Hải Phòng mới” đã nội địa hóa mục tiêu: đến năm 2030 có hơn 98 nghìn doanh nghiệp hoạt động, ít nhất 3 doanh nghiệp lớn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu, khu vực tư nhân đóng góp 43–45% GRDP, tạo ra 60–62% việc làm, và nâng năng suất lao động khu vực tư nhân 9,5–10%/năm.
Như vậy, “Hải Phòng mới” có thể coi là phòng thí nghiệm chính sách quan trọng: nếu thực thi tốt, thành phố không chỉ đạt chỉ tiêu địa phương mà còn trở thành một hình mẫu “địa phương hiện thực hóa Nghị quyết 68”. Tuy nhiên, điều kiện tiên quyết là chính quyền phải duy trì nguyên tắc: thể chế đi trước, chuỗi giá trị theo sau, và vốn – chuẩn mực quốc tế song hành.

Xe điện hai bánh của VinFast đều xuất xưởng từ nhà máy tại Cát Hải (Hải Phòng).
Chương trình hành động 10 trụ cột trong 18–24 tháng đầu
Để cụ thể hóa Nghị quyết 68, “Hải Phòng mới” cần một chương trình hành động tập trung, gồm 10 trụ cột:
Một là, củng cố thể chế và PCI. Thành phố cần duy trì vị trí số 1 một cách bền vững, thông qua chuẩn hóa “một cửa số”, áp dụng KPI xử lý thủ tục theo ngày làm việc, công khai dashboard đo lường chi phí không chính thức, và duy trì đối thoại định kỳ theo cụm ngành. Đây sẽ là nền móng để khu vực tư nhân giảm chi phí giao dịch và nâng cao niềm tin.
Hai là, hình thành chiến lược doanh nghiệp dẫn dắt và doanh nghiệp vừa “xương sống”. Mỗi năm, thành phố cần chọn lọc 200–300 doanh nghiệp vừa có tiềm năng để đưa vào chương trình “ươm quy mô”, hỗ trợ quản trị, vốn, thị trường, và tiêu chuẩn quốc tế. Mục tiêu dài hạn là hình thành ít nhất 500 doanh nghiệp nòng cốt vào cuối giai đoạn đầu.
Ba là, thúc đẩy liên kết FDI – nội địa theo cụm ngành. Cụ thể, trong điện tử – hiển thị, tổ chức Supplier Day thường niên nhằm kết nối các nhà cung ứng cấp 2–3 cho LG; trong cơ khí – ô tô, triển khai chương trình chuẩn hóa IATF/ISO cho doanh nghiệp vệ tinh của Ford; trong logistics, tối ưu hóa “last mile” kết nối từ Hải Dương ra cảng Lạch Huyện/Deep C. Đây chính là bước đi chiến lược để biến “Hải Phòng mới” thành trung tâm chuỗi giá trị liên vùng.
Bốn là, phát triển tài chính cho doanh nghiệp tư nhân thông qua quỹ bảo lãnh tín dụng cấp thành phố, gói tín dụng xanh – số, và thiết lập sàn “đặt hàng công – tư” nhằm giúp SME tiếp cận mua sắm công.
Năm là, đẩy mạnh chuyển đổi số, với mục tiêu 100% doanh nghiệp vừa/nhỏ sử dụng hóa đơn điện tử nâng cao, chữ ký số từ xa, ERP/CRM bản “lite”. Chương trình “SME Data Ready” cần kết nối dữ liệu thuế, đất đai, hải quan để giảm chi phí tuân thủ.
Sáu là, chuyển đổi xanh và ESG. Thành phố cần thiết lập nhãn xanh tự nguyện, hỗ trợ kiểm kê phát thải và kinh tế tuần hoàn, đồng thời gắn các ưu đãi đất/thuế với tiêu chí ESG.
Bảy là, đào tạo nguồn nhân lực theo cụm ngành, xây dựng liên minh “trường nghề – doanh nghiệp – FDI”, đào tạo 30 nghìn lao động bậc trung cấp–cao đẳng mỗi năm cho điện tử, cơ khí, logistics.
Tám là, bảo vệ thương mại và chuẩn hóa tiêu chuẩn quốc tế. Thành lập trung tâm hỗ trợ phòng vệ thương mại, đồng thời tài trợ một phần chi phí chứng nhận quốc tế cho SME.
Chín là, phát triển thị trường và thương hiệu với chương trình xúc tiến theo đơn hàng mẫu, đồng thời xây dựng nhãn hiệu “Made in Hai Phong New City” cho sản phẩm đạt chuẩn kỹ thuật – xanh – số.
Mười là, quản trị thực thi thông qua dashboard dữ liệu mở công khai, rà soát 6 tháng một lần, và áp dụng cơ chế “thẻ vàng/thẻ đỏ” để giám sát tiến độ từng sở ngành.
Lộ trình và chỉ số KPI ngắn hạn 2025–2027
Trong 90 ngày đầu, thành phố cần ban hành bộ KPI thủ tục, khởi động Supplier Day, kích hoạt quỹ bảo lãnh tín dụng, lựa chọn 200 doanh nghiệp vừa cho chương trình “ươm quy mô”, và ký kết liên minh nhân lực với trường nghề. Sau 180 ngày, phải vận hành sàn mua sắm công – tư, triển khai thử nghiệm logistics “last mile”, và công bố đợt cấp nhãn xanh đầu tiên.
Đến cuối năm thứ nhất, ít nhất 60 doanh nghiệp đạt chuẩn IATF/ISO, 5 nghìn doanh nghiệp sử dụng ERP/CRM, và 100 sản phẩm đạt nhãn “Made in Hai Phong New City”. Sang năm thứ hai, số nhà cung ứng đạt chuẩn tăng lên 150, hơn 300 doanh nghiệp công bố báo cáo ESG, và chi phí tuân thủ của doanh nghiệp giảm ít nhất 20%.
Với KPI cụ thể, đến năm 2027, số doanh nghiệp hoạt động phải đạt ít nhất 45 nghìn, tỷ trọng KTTN trong GRDP tăng lên 46–47%, năng suất lao động khu vực tư nhân tăng tối thiểu 8%/năm, và ít nhất 150 nhà cung ứng địa phương tham gia chuỗi cung ứng chuẩn quốc tế.
Kết luận: “Hải Phòng mới” – từ lợi thế cộng hưởng đến trung tâm thử nghiệm chính sách
Sáp nhập Hải Phòng – Hải Dương đã tạo ra một thực thể kinh tế mới với quy mô lớn, tiềm năng cộng hưởng mạnh mẽ và nguồn lực thể chế – tài chính – công nghiệp đa dạng. Tuy nhiên, thách thức đặt ra không chỉ là đạt con số 98 nghìn doanh nghiệp vào năm 2030, mà còn là nâng cao chất lượng và khả năng sống sót của doanh nghiệp tư nhân. Nếu triển khai đồng bộ chương trình 10 trụ cột, với quản trị dữ liệu mở và cơ chế giám sát công khai, “Hải Phòng mới” hoàn toàn có thể trở thành hình mẫu hiện thực hóa Nghị quyết 68-NQ/TW, vừa giữ vai trò “thành phố cảng” quốc tế, vừa là “công xưởng công nghiệp” liên kết chặt chẽ với chuỗi giá trị toàn cầu.