VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 27
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Cristaldo 12'
Braithwaite 55'
Diego Costa 83'
Gonçalves 25'
Felipe Teresa 90'
Arena do Grêmio
M. Candançan

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 1
55'
2
-
1
 
 
90'
3
-
2
 
90'+5
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
1
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
8
5
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
5
6
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
6
373
Số đường chuyền
478
307
Số đường chuyền chính xác
434
6
Cứu thua
1
23
Tắc bóng
24
Cầu thủ Renato Portaluppi
Renato Portaluppi
HLV
Cầu thủ Tite
Tite

Đối đầu gần đây

Grêmio

Số trận (102)

33
Thắng
32.35%
32
Hòa
31.37%
37
Thắng
36.28%
Flamengo
Série A
14 thg 06, 2024
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
2  -  1
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Série A
26 thg 10, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
3  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Copa do Brasil
17 thg 08, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
1  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Copa do Brasil
27 thg 07, 2023
Grêmio
Đội bóng Grêmio
Kết thúc
0  -  2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Série A
12 thg 06, 2023
Flamengo
Đội bóng Flamengo
Kết thúc
3  -  0
Grêmio
Đội bóng Grêmio

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Grêmio
Flamengo
Thắng
49.1%
Hòa
24.5%
Thắng
26.4%
Grêmio thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5.2%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.5%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Flamengo thắng
0-1
7.1%
1-2
6.6%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418