Pinamonti 9'
Borini 83'
Stadio Luigi Ferraris
Federico La Penna
Diễn biến
Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
Kết thúc
1 - 1
Thống kê
Tỉ lệ kiểm soát bóng
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
3
19
Phạm lỗi
11
4
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
1
1
Phạt góc
5
273
Số đường chuyền
487
181
Số đường chuyền chính xác
388
3
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
12
Alberto Gilardino
HLV
Andrea Sottil
Thay Người
Đối đầu gần đây
Số trận (107)
26
Thắng
24.3%
39
Hòa
36.45%
42
Thắng
39.25%
Serie A
30 thg 04, 2022
Sampdoria
Kết thúc
1 - 0
Genoa
Serie A
10 thg 12, 2021
Genoa
Kết thúc
1 - 3
Sampdoria
Serie A
03 thg 03, 2021
Genoa
Kết thúc
1 - 1
Sampdoria
Coppa Italia
26 thg 11, 2020
Sampdoria
Kết thúc
1 - 3
Genoa
Serie A
01 thg 11, 2020
Sampdoria
Kết thúc
1 - 1
Genoa
Phong độ gần đây
Tin Tức
Bạo lực kinh hoàng ở bóng đá Italia: Hooligan tấn công cảnh sát bằng gậy bóng chày
Một cuộc bạo động kinh hoàng đã xảy ra ở trận Derby della Lanterna tại Coppa Italia giữa Genoa và Sampdoria. Sau cuộc xô xát của người hâm mộ hai bên, những kẻ quá khích tiếp tục tấn công cảnh sát trên phố, dẫn đến 40 người bị thương.
Trung vệ tuyển Indonesia làm nên lịch sử ở Serie A
Trung vệ Jay Idzes của đội tuyển Indonesia đi vào lịch sử Serie A, khi cùng Venezia đánh bại Genoa 2-0.
Tuyển thủ Indonesia đi vào lịch sử Serie A
Trung vệ Jay Idzes của tuyển Indonesia đi vào lịch sử Serie A, khi cùng Venezia đánh bại Genoa 2-0 trong trận đấu thuộc vòng 5.
Nhận định, dự đoán Genoa vs Roma: Chiến thắng khó khăn
Nhận định bóng đá Genoa vs Roma giải Serie A diễn ra vào 17h30 ngày 15/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.
Dự đoán máy tính
Thắng
67.5%
Hòa
18.9%
Thắng
13.6%
Genoa thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.2%
8-1
0.1%
6-0
0.7%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
4.5%
5-1
1.7%
6-2
0.3%
7-3
0%
3-0
8.3%
4-1
3.9%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
11.4%
3-1
7.1%
4-2
1.7%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.8%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
9%
0-0
4.8%
2-2
4.2%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Sampdoria thắng
0-1
4.1%
1-2
3.9%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1.1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%