VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 5
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Estádio Governador Plácido Castelo
Paulo Cesar

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
3
Việt vị
2
2
Sút trúng mục tiêu
1
10
Sút ngoài mục tiêu
5
9
Phạm lỗi
17
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
10
369
Số đường chuyền
479
298
Số đường chuyền chính xác
407
1
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
12
Cầu thủ Juan Vojvoda
Juan Vojvoda
HLV
Cầu thủ Dorival Júnior
Dorival Júnior

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Fortaleza EC
São Paulo
Thắng
43.5%
Hòa
25.2%
Thắng
31.3%
Fortaleza EC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.4%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.2%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.3%
2-2
5.7%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
São Paulo thắng
0-1
7.8%
1-2
7.4%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.9%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
26119632 - 23942
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
27881134 - 41-732
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418