VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 14
Ceará
Đội bóng Ceará
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Arruda 48'
Jorginho 26'
Estádio Governador Plácido Castelo
Douglas Marques das Flores

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
26'
0
-
1
33'
 
39'
 
48'
1
-
1
 
 
65'
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
0
Việt vị
6
4
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
5
16
Phạm lỗi
18
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Marquinhos Santos
Marquinhos Santos
HLV
Cầu thủ Jorginho
Jorginho

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ceará
Atlético GO
Thắng
46.7%
Hòa
26.3%
Thắng
27%
Ceará thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.2%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.2%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético GO thắng
0-1
8.5%
1-2
6.5%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
28176546 - 252157
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
28175646 - 202656
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
26119632 - 23942
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2699836 - 38-236
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
28891134 - 38-433
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
28891132 - 38-633
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27951329 - 34-532
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
27881134 - 41-732
15
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418