CAN Cup
CAN Cup -Vòng 1 - Bảng C
Cameroon
Đội bóng Cameroon
Kết thúc
1  -  1
Guinea
Đội bóng Guinea
Magri 51'
Bayo 10'
Stade de Yamoussoukro
Ibrahim Mutaz

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
0
-
1
21'
 
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 1
51'
1
-
1
 
74'
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
1
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
6
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
1
14
Phạm lỗi
14
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
0
439
Số đường chuyền
201
372
Số đường chuyền chính xác
122
1
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
10
Cầu thủ Rigobert Song
Rigobert Song
HLV
Cầu thủ Kaba Diawara
Kaba Diawara

Đối đầu gần đây

Cameroon

Số trận (10)

4
Thắng
40%
4
Hòa
40%
2
Thắng
20%
Guinea
CHAN
06 thg 02, 2021
Guinea
Đội bóng Guinea
Kết thúc
2  -  0
Cameroon
Đội bóng Cameroon
International Friendly
28 thg 03, 2017
Cameroon
Đội bóng Cameroon
Kết thúc
1  -  2
Guinea
Đội bóng Guinea
CAF
24 thg 01, 2015
Cameroon
Đội bóng Cameroon
Kết thúc
1  -  1
Guinea
Đội bóng Guinea
International Friendly
25 thg 05, 2012
Guinea
Đội bóng Guinea
Kết thúc
1  -  2
Cameroon
Đội bóng Cameroon
International Friendly
11 thg 02, 2009
Cameroon
Đội bóng Cameroon
Kết thúc
3  -  1
Guinea
Đội bóng Guinea

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cameroon
Guinea
Thắng
49.7%
Hòa
25.6%
Thắng
24.6%
Cameroon thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.4%
3-1
4.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.2%
2-1
9.3%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.2%
0-0
7.9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Guinea thắng
0-1
7.9%
1-2
6.1%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4%
1-3
2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.3%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
CAN Cup

BXH CAN Cup 2023

Bảng A

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Equatorial Guinea
Đội bóng Equatorial Guinea
32109 - 367
2
Nigeria
Đội bóng Nigeria
32103 - 127
3
Bờ Biển Ngà
Đội bóng Bờ Biển Ngà
31022 - 5-33
4
Guinea-Bissau
Đội bóng Guinea-Bissau
30032 - 7-50

Bảng B

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cape Verde
Đội bóng Cape Verde
32107 - 347
2
Ai Cập
Đội bóng Ai Cập
30306 - 603
3
Ghana
Đội bóng Ghana
30215 - 6-12
4
Mozambique
Đội bóng Mozambique
30214 - 7-32

Bảng C

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Senegal
Đội bóng Senegal
33008 - 179
2
Cameroon
Đội bóng Cameroon
31115 - 6-14
3
Guinea
Đội bóng Guinea
31112 - 3-14
4
Gambia
Đội bóng Gambia
30032 - 7-50

Bảng D

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Angola
Đội bóng Angola
32106 - 337
2
Burkina Faso
Đội bóng Burkina Faso
31113 - 4-14
3
Mauritania
Đội bóng Mauritania
31023 - 4-13
4
Algeria
Đội bóng Algeria
30213 - 4-12

Bảng E

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mali
Đội bóng Mali
31203 - 125
2
Nam Phi
Đội bóng Nam Phi
31114 - 224
3
Namibia
Đội bóng Namibia
31111 - 4-34
4
Tunisia
Đội bóng Tunisia
30211 - 2-12

Bảng F

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Ma Rốc
Đội bóng Ma Rốc
32105 - 147
2
RD Congo
Đội bóng RD Congo
30302 - 203
3
Zambia
Đội bóng Zambia
30212 - 3-12
4
Tanzania
Đội bóng Tanzania
30211 - 4-32