Bộ phim 'Bao giờ cho đến tháng Mười': Nỗi đau hậu chiến và tình người ấm áp
Có những bộ phim không ồn ào, không phô trương, nhưng lại để lại trong lòng người xem những rung động sâu sắc. 'Bao giờ cho đến tháng Mười' (1984) của đạo diễn, NSND Đặng Nhật Minh là một áng thơ buồn bằng hình ảnh, một khúc bi tráng thấm đẫm tình người, nơi nỗi đau được nâng niu như một phần của vẻ đẹp.
Nỗi buồn của người ở lại – tiếng nói dịu dàng về chiến tranh
Phim kể câu chuyện về Duyên – người vợ trẻ có chồng hy sinh nơi chiến trường, nhưng giấu cha chồng và đứa con nhỏ rằng anh vẫn còn sống. Trong lời nói dối ấy, không có sự giả trá, mà chỉ có lòng thương, có nỗi cô đơn, có sự chịu đựng của một trái tim người phụ nữ.

Khung cảnh Duyên giấu nỗi đau lặng lẽ gây xúc động. (Ảnh chụp màn hình phim)
Đặng Nhật Minh không kể chuyện bằng tiếng khóc hay những cảnh tượng tang thương. Ông kể bằng những khoảng lặng. Bằng làn khói lam buổi chiều, bằng tiếng chuông chùa xa vắng, bằng ánh mắt người vợ nhìn ra cánh đồng trống trải. Ở đó, chiến tranh không còn là tiếng súng, mà là dư âm của mất mát, là những khoảng trống không bao giờ lấp đầy được. Đó cũng chính là đặc trưng của điện ảnh Đặng Nhật Minh: chậm rãi, kiệm lời, và đầy nhân văn.

Bến đò mang hình ảnh biểu tượng của ký ức và dòng chảy thời gian trong phim. (Ảnh chụp màn hình phim)
Nghệ thuật kể chuyện – khi điện ảnh trở thành thơ
Điều làm nên giá trị nghệ thuật bền vững của “Bao giờ cho đến tháng Mười” chính là lối kể chuyện đầy tính ẩn dụ và biểu tượng. Đặng Nhật Minh không dùng những lời tuyên ngôn, mà chọn cách kể của ký ức và cảm xúc.
Toàn bộ câu chuyện về người vợ tên Duyên là một vòng tuần hoàn của nỗi nhớ — mở ra bằng sự mất mát và khép lại bằng chấp nhận. Cấu trúc phim giản dị, nhưng nhịp điệu được xử lý tinh tế: chậm, sâu, lắng. Đó là thứ nhịp điệu của hồi ức, của dòng cảm xúc nội tâm hơn là của hành động.

Thủ pháp ánh sáng hắt qua ô cửa soi rõ nỗi đau được nén lại trong ánh mắt của nhân vật Duyên. (Ảnh chụp màn hình phim)
Nếu điện ảnh là nghệ thuật của ánh nhìn, thì Lê Vân trong vai Duyên chính là linh hồn của “Bao giờ cho đến tháng Mười”. Không cần những biểu cảm mạnh, cô diễn bằng ánh mắt và nhịp thở – một kiểu diễn xuất tối giản nhưng sâu thẳm. Trong từng khung hình, ánh mắt Duyên khi nhìn con, khi nhìn tấm ảnh chồng, khi ngồi bên bến nước… đều chứa đựng hàng nghìn lời không nói.

Ánh mắt và nhịp thở của diễn viên Lê Vân với một kiểu diễn xuất tối giản nhưng sâu thẳm. (Ảnh chụp màn hình phim)
Ngôn ngữ ánh sáng và nhịp điệu thơ ca trong “Bao giờ cho đến tháng Mười”
Ngôn ngữ hình ảnh trong “Bao giờ cho đến tháng Mười” mang đậm phong cách thơ ca. Từng khuôn hình đều có nhịp điệu riêng, không vội vã, không gay gắt, mà như một dòng sông lặng lẽ trôi. Cảnh vật trong phim như bến nước, con đò, cánh đồng, ngọn tre đều không chỉ là phông nền, mà là nhân chứng của thời gian, của ký ức.
Đạo diễn Đặng Nhật Minh chọn nhìn chiến tranh từ góc độ của người phụ nữ – những người không ra chiến trường nhưng chịu đựng hậu quả nặng nề nhất. Tuy nhiên, điểm khác biệt là cách ông “nói khẽ” – không kịch tính, không tuyên ngôn, mà để cảm xúc tự thấm vào người xem.

Điều làm nên giá trị nghệ thuật bền vững của “Bao giờ cho đến tháng Mười” chính là lối kể chuyện đầy tính ẩn dụ và biểu tượng. (Ảnh chụp màn hình phim)
Một mốc son mở đường cho điện ảnh Việt nhân văn và cảm xúc
“Bao giờ cho đến tháng Mười” không chỉ là một bộ phim – nó là một mốc son của điện ảnh Việt Nam thời hậu chiến, mở ra hướng đi mới cho nghệ thuật kể chuyện bằng cảm xúc, chứ không chỉ bằng thông điệp.
Đây cũng là bộ phim Việt đầu tiên được giới phê bình quốc tế công nhận rộng rãi. Năm 1991, tạp chí Sight & Sound (Anh) vinh danh đây là một trong 18 bộ phim hay nhất châu Á. Không phải nhờ sự cầu kỳ về kỹ thuật, mà vì sức lay động tự nhiên – thứ chỉ có thể sinh ra từ chân thành và trải nghiệm.
Đặng Nhật Minh, bằng tấm lòng của một người nghệ sĩ từng đi qua chiến tranh, đã làm nên một điện ảnh “biết đau” nhưng không tuyệt vọng, “buồn” nhưng không mất niềm tin.

“Bao giờ cho đến tháng Mười” với những khung cảnh như một áng thơ buồn, thấm đẫm tình người. (Ảnh chụp màn hình phim)
Khi nỗi buồn trở thành di sản
Hơn bốn mươi năm trôi qua, “Bao giờ cho đến tháng Mười” vẫn khiến người xem lặng đi. Có lẽ bởi vì nó không chỉ là câu chuyện của một người vợ tên Duyên, mà là câu chuyện của cả một dân tộc từng trải qua chia lìa, mất mát và vẫn biết yêu thương.
Đó là một bộ phim mà ta không chỉ “xem”, mà “nghe” bằng tim, “cảm” bằng ký ức. Một tác phẩm mà mỗi lần nhắc đến, ta thấy trong lòng mình vẫn ngân lên câu hỏi dịu dàng mà day dứt: “Bao giờ cho đến tháng Mười?”

“Bao giờ cho đến tháng Mười” là câu chuyện của cả một dân tộc từng trải qua chia lìa, mất mát và vẫn biết yêu thương. (Ảnh chụp màn hình phim)