Biến Nghị quyết 57 thành động lực chiến lược cho đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững

Năng suất lao động của Việt Nam hiện vẫn còn thấp so với nhiều quốc gia trong khu vực. Những hạn chế của mô hình tăng trưởng dựa vào lao động giá rẻ và vốn đầu tư nước ngoài đã lộ rõ, buộc đất nước phải tìm kiếm động lực mới. Trong bối cảnh đó, việc ban hành Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị về phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số đã mở ra bước ngoặt quan trọng, đặt nền tảng cho một chiến lược phát triển dài hạn, bền vững và có chiều sâu.

Biến Nghị quyết 57 thành động lực chiến lược cho đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững (Ảnh Internet)

Biến Nghị quyết 57 thành động lực chiến lược cho đổi mới sáng tạo và phát triển bền vững (Ảnh Internet)

Nghị quyết bản lề và yêu cầu bứt phá từ thực tiễn

Trong nhiều năm qua, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam phần lớn dựa vào gia công và lắp ráp, khiến giá trị gia tăng còn hạn chế. Năng suất lao động chỉ bằng khoảng 1/15 so với Singapore và 1/5 so với Malaysia, đặt ra những cảnh báo về nguy cơ tụt hậu. Trong bối cảnh đó, Nghị quyết 57 được xem như “kim chỉ nam” để Việt Nam chuyển hướng, lấy tri thức và công nghệ làm trụ cột cho sự phát triển.

Theo phân tích của ông Vũ Bá Phú, Cục trưởng Cục Xúc tiến thương mại (Bộ Công Thương), Nghị quyết 57 không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược, mà còn khẳng định quyết tâm chính trị trong việc thoát khỏi quỹ đạo tăng trưởng cũ. Ông nhấn mạnh, sự khác biệt lớn nhất của Nghị quyết 57 là coi khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số không còn là lựa chọn, mà là điều kiện sống còn của nền kinh tế.

Một điểm nhấn đặc biệt của Nghị quyết là việc bố trí 25.000 tỷ đồng cho phát triển khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo. Ông Đỗ Tiến Thịnh, Phó Giám đốc Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia (NIC), cho rằng con số này là minh chứng rõ ràng cho ưu tiên của Nhà nước. Tuy nhiên, ông cũng lưu ý rằng nguồn lực lớn này cần được phân bổ có trọng tâm, tập trung vào những lĩnh vực có khả năng tạo đột phá như công nghệ thông tin, năng lượng tái tạo, vật liệu mới và y sinh học, thay vì dàn trải theo kiểu “mưa dầm thấm lâu”.

Ở một góc nhìn khác, bà Trương Thị Chí Bình, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Công nghiệp hỗ trợ Việt Nam, chỉ ra rằng năng lực của doanh nghiệp trong nước vẫn là điểm nghẽn. Tỷ lệ nội địa hóa hiện mới đạt 35–40% ở điện tử, 45% ở dệt may, và chỉ 15% ở ô tô. Điều này khiến Việt Nam khó tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu. Theo bà, Nghị quyết 57 là cơ hội quan trọng, nhưng nếu không có chính sách cụ thể để nâng cao năng lực công nghiệp hỗ trợ, nguy cơ “bỏ lỡ chuyến tàu” hội nhập vẫn hiện hữu.

Giải pháp đồng bộ để hiện thực hóa tầm nhìn

Để Nghị quyết 57 thực sự đi vào cuộc sống, cần một hệ thống giải pháp đồng bộ, kết hợp hài hòa giữa thể chế, doanh nghiệp và nguồn lực xã hội.

Trước hết, hoàn thiện thể chế pháp luật là điều kiện tiên quyết. Hiện nhiều doanh nghiệp đổi mới sáng tạo còn gặp khó khăn trong các thủ tục liên quan đến đầu tư, sở hữu trí tuệ và thương mại hóa sản phẩm. Theo ông Vũ Bá Phú, nếu những nút thắt này không được tháo gỡ, thì ngay cả khi có nghị quyết, môi trường đổi mới sáng tạo cũng khó phát triển bền vững. Một hành lang pháp lý thông thoáng, minh bạch sẽ là “đất màu” để ý tưởng mới nảy nở.

Tiếp đến, cần phát triển thị trường khoa học công nghệ. Doanh thu ngành công nghệ thông tin năm 2024 đạt tới 152 tỷ USD, trong đó phần mềm và dịch vụ công nghệ thông tin đóng góp 13 tỷ USD, riêng xuất khẩu mang về 7 tỷ USD. Tuy nhiên, nhiều sản phẩm nghiên cứu trong nước vẫn “nằm trong ngăn kéo” do thiếu cơ chế định giá và giao dịch minh bạch. Ông Đỗ Tiến Thịnh cho rằng, việc hình thành các sàn giao dịch công nghệ quốc gia sẽ giúp sản phẩm khoa học bước ra khỏi phòng thí nghiệm, trở thành hàng hóa có giá trị thực tế.

Một yếu tố then chốt khác là phát triển nhân lực chất lượng cao. Việt Nam hiện có khoảng 300.000 kỹ sư công nghệ thông tin, nhưng chỉ khoảng 30% đạt chuẩn quốc tế. Trong khi đó, NIC dự báo đến năm 2030, Việt Nam cần ít nhất 1,3 triệu nhân lực số để đáp ứng nhu cầu chuyển đổi số toàn diện. Khoảng cách này đòi hỏi sự thay đổi lớn trong giáo dục và đào tạo. Các trường đại học cần gắn kết chặt chẽ hơn với doanh nghiệp, còn Chính phủ nên tạo điều kiện để hợp tác quốc tế trong đào tạo nhân lực.

Song song đó, việc khuyến khích doanh nghiệp đầu tư cho nghiên cứu và phát triển (R&D) cũng là yêu cầu cấp bách. Hiện mức đầu tư R&D của Việt Nam mới chiếm 0,44% GDP, thấp hơn nhiều so với mức trung bình 2-3% ở các nước phát triển. Bà Trương Thị Chí Bình nhận định, chỉ khi doanh nghiệp coi R&D là khoản đầu tư chiến lược, thay vì chi phí tốn kém, thì Việt Nam mới có thể tạo ra những sản phẩm mang dấu ấn thương hiệu quốc gia.

Cuối cùng, tăng cường hội nhập và hợp tác quốc tế là yếu tố không thể thiếu. Các Thương vụ Việt Nam tại Mỹ, EU, Nhật Bản đều cho rằng doanh nghiệp muốn tham gia sâu vào chuỗi cung ứng toàn cầu phải đạt các chứng chỉ quốc tế như ISO 9001, ISO 14001, IATF 16949, SA8000. Đây vừa là yêu cầu khắt khe, vừa là cơ hội để doanh nghiệp Việt nâng cấp năng lực và khẳng định vị thế. Đồng thời, tận dụng các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới cũng sẽ mở ra cánh cửa rộng lớn để kết nối công nghệ và thu hút đầu tư chất lượng cao.

Trần Hương

Nguồn TBNH: https://thoibaonganhang.vn/bien-nghi-quyet-57-thanh-dong-luc-chien-luoc-cho-doi-moi-sang-tao-va-phat-trien-ben-vung-169845.html
Zalo