Béo phì và loãng xương có mối quan hệ như thế nào?
Béo phì và loãng xương đã trở thành vấn đề sức khỏe toàn cầu lớn, do tỷ lệ mắc bệnh ngày càng tăng. Tuy nhiên, mối quan hệ giữa hai tình trạng này vẫn còn đang được bàn luận và cần nghiên cứu sâu hơn.
1. Béo phì có làm tăng nguy cơ loãng xương không?
TS.BS. Bùi Hải Bình, Trung tâm Cơ Xương Khớp, Bệnh viện Bạch Mai cho biết, một số quan điểm cho rằng béo phì có tác dụng bảo vệ chống lại bệnh loãng xương do khung xương càng phải chịu nhiều trọng lượng thì xương càng trở nên chắc khỏe; một số người có chỉ số khối cơ thể BMI cao thì liên quan đến mật độ khoáng xương (BMD) cao; hay mô mỡ chứa enzym aromatase giúp chuyển hóa androgen thành estrogen là hormon tốt cho xương ở phụ nữ mãn kinh…
Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây cho thấy nhận định trên không thực sự đúng, đặc biệt béo phì có thể gây ra nhiều tác động bên trong cơ thể do ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học và có thể dẫn đến các bệnh mạn tính gây tổn hại đến sức khỏe của xương.
Xương được tạo thành từ mô sống, tự tái tạo và định hình lại thông qua các quá trình trao đổi chất trong suốt cuộc đời. Giống như các cơ quan nội tiết, xương cũng tiết ra một số hormone như osteocalcin, FGF-23, sclerostin. Những hormone này rất cần thiết để duy trì sức khỏe và chức năng của xương.

Béo phì có thể dẫn đến các bệnh mạn tính gây tổn hại đến sức khỏe của xương.
Khi sự cân bằng trao đổi chất của xương bị phá vỡ, sức mạnh và mật độ của xương có thể bị ảnh hưởng. Lượng mỡ cơ thể quá cao ở những người béo phì có thể gây ra những thay đổi trong sinh học, gián tiếp ảnh hưởng đến xương.
Chẳng hạn, adiponectin là một loại adipokine tức là protein được tiết ra từ mô mỡ có hoạt tính sinh học hoạt động như hormone hoặc cytokine. Adinonectin liên quan đến điều hòa glucose, hình thành xương và chống viêm trong cơ thể. Những người mắc bệnh béo phì thường có mức adiponectin thấp hơn. Khi mức adiponectin thấp, mức độ của một số cytokine gây viêm sẽ tăng cao. Điều này tạo ra một loạt các phản ứng trong cơ thể, cuối cùng ảnh hưởng xấu đến sự tái hấp thu mô xương và sức khỏe xương.
Bên cạnh đó, theo TS.BS. Bùi Hải Bình, xương phản ứng với hoạt động thể chất giống như các mô khác trong cơ thể. Tập thể dục không chỉ giúp đạt được khối lượng và sức mạnh xương tối đa mà còn có thể giúp ngăn ngừa mất xương khi cơ thể già đi, đồng thời giảm nguy cơ té ngã và gãy xương. Ít vận động ở người béo phì có liên quan đến tăng nguy cơ loãng xương cao hơn, bởi không hoạt động trong thời gian dài khiến hệ thống cơ xương của cơ thể không cần phải tăng cường sức mạnh hoặc mật độ xương.

Các trường hợp bị thừa cân, béo phì nên tập thể dục thường xuyên hơn để ngăn ngừa nguy cơ loãng xương.
Một số yếu tố khác đồng thời xảy ra khi bị béo phì có thể tạo ra một môi trường vi mô trong cơ thể, gây tổn hại đến sức khỏe của xương, gây loãng xương bao gồm thiếu hụt vitamin D, tích tụ mỡ trong tủy xương, chế độ ăn nhiều chất béo, mắc bệnh chuyển hóa, có nhiều mỡ bụng nội tạng hơn so với mỡ bụng dưới da.
Tóm lại, béo phì không thực sự bảo vệ chúng ta khỏi loãng xương, thậm chí có thể làm tăng nguy cơ gẫy xương ở một số vị trí. Việc đánh giá nguy cơ loãng xương ở người béo phì nên dựa vào nhiều yếu tố bao gồm thành phần cơ thể, phân bố mỡ, sức cơ, nguy cơ té ngã… chứ không chỉ dựa vào chỉ số BMI.
2. Những lưu ý khi giảm cân
TS.BS. Bùi Hải Bình cho biết, một số bằng chứng cho thấy giảm cân có thể giúp thay đổi các yếu tố chuyển hóa ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của xương.
Ví dụ, giảm cân và giảm mỡ có thể làm tăng nồng độ adiponectin giúp cải thiện mật độ khối lượng xương. Việc thực hiện giảm cân trong khi đang được chẩn đoán mắc bệnh loãng xương nên được thực hiện từ từ và dưới sự hướng dẫn của chuyên gia, đặc biệt nếu người bệnh là người lớn tuổi.
Hơn nữa, nếu giảm cân nhanh có thể làm tăng tình trạng mất xương do làm cạn kiệt các chất dinh dưỡng vi lượng như canxi và vitamin D. Giảm đột ngột áp lực cơ học cũng có thể dẫn đến mất xương vì nhu cầu đối với hệ thống cơ xương giảm. Chính vì vậy, đối với các trường hợp béo phì muốn giảm cân lành mạnh, bền vững cần thực hiện thay đổi lối sống, bao gồm:
- Đặt ra những mục tiêu nhỏ, thực tế: Việc lập kế hoạch khi muốn giảm 45-50kg có thể khiến bạn cảm thấy nản lòng hoặc thậm chí là bất khả thi. Tuy nhiên, khi đặt ra những mục tiêu nhỏ cho bản thân (chẳng hạn như giảm 4,5kg mỗi lần) có thể giúp bạn duy trì động lực trong suốt hành trình.
- Chọn chế độ ăn uống bổ dưỡng: Không có chế độ ăn uống nào là tốt nhất để giảm cân nên mỗi người phải chọn chế độ ăn uống phù hợp với bản thân mình. Tuy nhiên, các lựa chọn cần tập trung vào chế độ ăn ít calo, ít carbohydrate, ít chất béo, nhiều protein hoặc chế độ ăn Địa Trung Hải hoặc nhịn ăn gián đoạn...
- Tập thể dục nhiều hơn: Bất kỳ bài tập nào cũng tốt hơn là không tập thể dục. Bài tập tốt nhất để giảm cân, đốt cháy nhiều calo và dễ thực hiện trong thời gian dài bao gồm tập luyện sức bền, tập luyện ngắt quãng cường độ cao và tập tạ...
Sự mất cân bằng nội tiết tố liên quan đến béo phì, tích tụ mỡ nội tạng, mỡ tủy xương và tình trạng viêm toàn thân có thể gián tiếp gây loãng xương, khiến xương yếu đi và trở nên giòn.