Bảo tàng sống nơi biên viễn
Giữa cái se lạnh của gió núi Lạng Sơn những ngày đầu đông, hơi ấm từ Chợ đêm Kỳ Lừa vẫn đủ sức níu chân lữ khách. Nơi ánh đèn vàng, phong vị núi rừng và hương vị phở chua, vịt quay hòa quyện. Không chỉ chinh phục vị giác, đó còn là 'bảo tàng sống' gói ghém phong vị ẩm thực cũng như sự chân thành, thong dong của người dân miền biên viễn.

Du khách tìm hiểu về đặc sản Lạng Sơn tại Phố đi bộ Kỳ Lừa (Ảnh: La Mai)
Ở Lạng Sơn những ngày đầu đông, khi sương núi từ những dãy đá vôi bắt đầu len lỏi xuống mái phố. Đêm buông xuống êm đềm như một lớp lụa mỏng, phủ khắp vùng biên. Trên con đường dẫn vào chợ Kỳ Lừa, những quầng sáng vàng ấm bắt đầu loang ra từ những gian hàng vừa lên đèn. Ánh đèn hắt lên làn khói thơm lựng từ bếp than nướng thịt, nồi phở vịt quay… tạo thành làn sương ẩm mang mùi ấm áp lạ kỳ. Đi giữa con phố ấy, tôi nhận ra đây không chỉ là chợ đêm bán mua, mà là một lớp văn hóa sống, nơi vị giác, thính giác, ký ức và phong tục của người Tày, Nùng, Dao, Kinh… nhẹ nhàng hòa vào nhau, tạo nên thứ “phong vị xứ Lạng” mà ai một lần nếm thử đều muốn lưu giữ trong lòng.
Gió từ sông Kỳ Cùng thổi như trong lòng máng đem theo chút se lạnh, khiến mùi thơm nồng của lá mắc mật từ quầy vịt quay nồng nàn hơn, cứ như thể đang gọi người lữ khách phương xa tìm về hương vị rất riêng của miền biên ải. Tôi bước chậm vào chợ, giữa tiếng xào rau xì xèo trên những chiếc chảo nóng, tiếng cười râm ran của nhóm bạn trẻ đi chơi cuối tuần, và bỗng thấy đêm phố núi gần gũi như một người yêu cũ lâu ngày gặp lại, vẫn nguyên vẹn sự ấm áp ngày nào.
*
Tôi không sinh ra nơi này, nhưng mỗi lần đặt chân đến phố chợ Kỳ Lừa, đặc biệt vào mùa thu, đông, tôi luôn mang cảm giác như mình đang quay về một miền ký ức thân thương nào đó. Có lẽ vì ở đây, đêm không tối hẳn, lạnh chưa buốt hẳn; giữa gió núi vẫn có hơi ấm lửa bếp, giữa nhộn nhịp vẫn có nét hiền hòa của những con người quen nếp sống thong dong. Trong tất cả những điều níu chân người ta giữa mênh mang phố núi, chợ đêm luôn là nơi khiến trái tim mình mềm đi, bởi chỉ cần bước vào đó, người ta lập tức thấy nhịp sống chậm lại, thấy hơi bếp và tiếng nói cười như xua tan mọi khoảng cách hay khác biệt.
Lối vào chợ đêm tối nay không quá đông, nhưng vẫn có một sự chộn rộn hiền lành. Những sạp hàng nhỏ, mái bạt che chắn gió lạnh, những bóng đèn tròn được treo thấp để soi rõ đĩa bánh, tô phở, rồi mấy cuộn khói bốc lên từ các nồi nước dùng đang sôi lăn tăn. Trên những chiếc ghế nhựa thấp, người ta ngồi xích lại gần nhau, tay xoa vào nhau vì lạnh, nói chuyện thì thầm nhưng ấm lạ. Không gian ấy, khiến bất cứ ai bước vào cũng có cảm giác như đang dừng chân trong căn bếp rộng của một gia đình Tày, Nùng ngày giáp Tết: mộc mạc, dân dã mà chan chứa tình người. Một nơi người ta có thể tìm thấy sự yên bình giữa đời sống đang ngày càng hối hả.
*
Tôi dừng lại trước quầy phở chua. Mùi giấm thơm thoảng lan theo gió, không gắt mà thanh, quyện với mùi lạc rang, hành phi vàng giòn. Người con gái bán phở chua có gương mặt xinh đến ngỡ ngàng, ửng hồng bên bếp lửa. Từng động tác của em nhẹ mà dứt khoát: xếp bánh phở lên đĩa, chan nước trộn đặc trưng, rắc thêm hành phi thơm, một nắm lạc rang bùi, vài lát thịt xá xíu đỏ au và một miếng dưa chuột mát lịm. Khi đưa đĩa phở cho khách, em mỉm cười: “Ăn nóng cho ấm bụng nhé anh!”. Chỉ một câu thôi, mà khiến tôi thấy mình như thằng anh xa nhà, lâu lắm mới về thăm.
Tôi ăn chậm, cảm nhận cái dai mềm của bánh phở, vị chua thanh mà không gắt của nước trộn, hòa với chút béo của thịt xá xíu và cái giòn bùi đặc trưng của lạc rang. Phở chua Xứ Lạng, dù đã có mặt ở nhiều nơi, nhưng chỉ ở đây vị mới “đúng điệu”. Có lẽ nhờ khí núi, nhờ cách nêm nếm không vội vàng, nhờ bàn tay người phụ nữ quen sưởi ấm gia đình bằng những món ăn nho nhỏ. Chợ đêm Xứ Lạng, đối với tôi, chính là kết hợp của những thứ như vậy: một món ăn giản dị nhưng được nêm nếm bằng tỉ mẩn của tháng ngày. Không có kiểu phục vụ vội vã, chan xếp vèo vèo như ở những thành phố lớn. Ở đây, người ta làm mọi thứ thong thả hơn, chỉn chu hơn, như thể họ hiểu rằng hương vị của món ăn không chỉ nằm ở nguyên liệu mà còn ở tấm lòng dành cho thực khách.
*
Kế bên là quầy bánh cuốn trứng, món ăn mà bất cứ ai từng đặt chân đến Lạng Sơn đều nên ít nhất thử một lần. Hơi nóng từ nồi nước dùng bốc lên nghi ngút, gặp gió lạnh lập tức tan thành màn sương mỏng, khiến cả gian hàng như đang được bao quanh bởi một lớp khói mờ ảo. Người phụ nữ tráng bánh có lẽ đã quen với nồi hơi nóng năm tháng - đưa tay múc bột, tráng một lớp mỏng trên mặt vải, rồi đập lên đó một quả trứng gà con so. Động tác của chị nhanh nhưng rất mềm, như thể chị đang vẽ một bức tranh nhỏ. Chỉ vài chục giây sau, chiếc bánh cuốn nóng hổi được đặt lên đĩa, phủ thêm lớp hành phi thơm, vài miếng chả nướng vàng óng. Tôi gọi một suất. Khi lớp bánh mềm nóng chạm vào đầu lưỡi, tôi hiểu vì sao món này lại được người dân Xứ Lạng yêu đến vậy: nó là sự ấm áp, là hơi thở êm của vùng núi len lỏi vào từng lớp bánh.
Đi tiếp vào khu trung tâm chợ, mùi vịt quay Thất Khê khiến tôi dừng lại. Người bán hàng cầm dao chặt vịt, tay khỏe mà thao tác rất nhẹ. Lá mắc mật nhồi trong bụng vịt tỏa mùi thơm ngọt thanh - thứ gia vị làm nên cái hồn của món ăn mà người Xứ Lạng nào cũng tự hào. Cậu bảo: “Vịt quay Lạng Sơn bây giờ ở đâu cũng có, nhưng để ngon thì phải chọn vịt cổ xanh nuôi thả trong vườn, ngoài suối, cho ăn ngô với rau mới chắc thịt. Mắc mật cũng phải hái đúng mùa, chứ để già quá là mùi khác liền! Anh ăn đi, vịt quay ở đây không phải món ăn mà là món nhớ đấy!”. Cậu cười hiền, ánh mắt lấp lánh như ngọn lửa than hắt lên. Giọng cậu trầm ấm, nói chuyện với khách mà như đang kể lại một câu chuyện gia đình. Ở đây, giữa những âm thanh rộn rã quanh mình, tôi nghe thấy sự tự hào của người Xứ Lạng về món ăn gắn bó từ thời thơ ấu. Khi ông đưa cho tôi miếng vịt mới thái - nóng, mềm, da giòn, mỡ ít, thơm nức mùi mắc mật, tôi thấy ngay trên đầu lưỡi là cả một “mùa Lạng Sơn” ngọt ngào. Vịt cổ xanh? Nhớ quá đi khi mà chú em tôi cho thi “Hoa hậu vịt” nó có khác gì các nước trên thế giới họ thi bò, cừu dê đâu mà người ta nỡ ồn ào quá. Vịt làm cho dân giàu, tạo nét phong vị Xứ Lạng thì cũng đáng để thi lắm chứ.
*
Chợ đêm không chỉ có ẩm thực. Những người bán hàng ở đây, hầu như ai cũng thân thiện, nói chuyện nhẹ nhàng, không vồn vã chèo kéo. Họ hiểu rằng, người đến chợ không chỉ để ăn, mà còn để thưởng thức nhịp sống núi. Thỉnh thoảng, tôi bắt gặp một ánh mắt: một bà cụ ngồi bên thúng bánh khảo, tay xoa vào nhau vì lạnh, nhưng khi thấy tôi nhìn, bà liền mỉm cười hiền hậu. Đó là cái khoảnh khắc khiến tôi nhận ra, sự chân thành đôi khi không cần lời nói.
Có nhóm bạn trẻ rủ nhau đi ăn đêm, tiếng cười vô tư lan nhanh trong cơn gió lạnh. Có những gia đình dẫn con nhỏ đi dạo, vừa ăn bánh vừa kể chuyện trên lớp. Có cả những bác tài đường dài ghé vào lót dạ bằng một bát phở chua trước khi tiếp tục hành trình. Mỗi người đến chợ với một lý do khác nhau, nhưng khi ngồi lại bên những chiếc ghế nhựa thấp, họ đều trở thành một phần của nhịp sống chợ đêm.
Tôi ghé vào một quầy bán bánh khảo và khẩu sli - hai món quà đặc trưng của người Tày, Nùng. Cô gái bán hàng nói giọng nhẹ như hơi thở: “Bánh khảo ở đây là bà em làm đó, không phải mua lại từ nhà ai đâu. Bánh này, mỗi đợt lễ tết là cả xóm lại làm chung, vui lắm!”. Tôi thử một miếng bánh khảo, vị ngọt dịu, bùi mà tan nhanh trong miệng. Còn khẩu sli thì giòn, ngọt, thơm, ăn miếng đầu tiên đã có cảm giác như đang trở về một bữa cơm ngày Tết. Những món bánh này không phải món ăn để no, mà là món ăn để nhớ, để mỗi khi xa Lạng Sơn, người ta mở một gói bánh là như thể gặp lại hơi lạnh của đêm núi, nhớ tiếng xào nấu rộn ràng của những sạp hàng nhỏ.
*
Chợ đêm Lạng Sơn khiến tôi có cảm giác như đang đi trong một bảo tàng sống - nơi mà mỗi món ăn, mỗi gian hàng, mỗi người bán đều kể một câu chuyện. Không có quán sá hào nhoáng, không có ánh đèn rực rỡ, chỉ có sự chân thật và ấm áp của người dân miền núi. Và có lẽ chính điều đó đã làm nên sức hút đặc biệt của chợ: nó là nơi mà người ta có thể tìm thấy sự mộc mạc nguyên sơ giữa đời sống đang hiện đại lên từng ngày.
Khi kim đồng hồ chỉ gần 23 giờ, chợ vơi dần. Những sạp hàng bắt đầu thu dọn, mùi khói nhạt dần, chỉ còn sót lại trong không khí hơi ấm từ những nồi nước dùng còn thừa hơi nóng. Phải chăng chính sự đối lập ấy - cái lạnh của gió núi và hơi ấm của chợ đêm - đã làm nên nét đặc sắc của Lạng Sơn? Hay chính là cái cách mà con người nơi này gìn giữ hương vị quê hương qua từng món ăn, từng lời nói dung dị? Tôi không có câu trả lời rõ ràng. Tôi chỉ biết rằng, khi rời khỏi chợ đêm, tôi mang theo mình một dư vị: vừa thanh, vừa nồng; vừa bình dị, vừa khó quên.
Chợ đêm Kỳ Lừa không chỉ là nơi để ăn, để chơi. Mà còn là nơi để người ta tìm thấy sự bình yên giản dị, để thấy lòng mình chậm lại, để biết rằng chỉ cần một đêm - một đêm thôi - người ta đã có thể đem theo cả một mùi vị gói ghém Xứ Lạng trong tim.

































