Báo cáo mới nhất của IMF về Trung Quốc: Những cảnh báo nào cho nền kinh tế toàn cầu?

Trong bối cảnh nền kinh tế thế giới đang đi vào chu kỳ tăng trưởng chậm, mọi tín hiệu từ các nền kinh tế lớn đều được thị trường theo dõi sát sao.

IMF cảnh báo rủi ro cấu trúc của kinh tế Trung Quốc.

IMF cảnh báo rủi ro cấu trúc của kinh tế Trung Quốc.

Đặc biệt, báo cáo đánh giá thường niên của Quỹ Tiền tệ quốc tế (IMF) về kinh tế Trung Quốc năm nay, được IMF công bố chính thức vào ngày 10-12-2025 trong khuôn khổ rà soát toàn diện Tham vấn Điều IV của IMF (Article IV Consultation), đã thu hút sự quan tâm đặc biệt của giới nghiên cứu và phân tích chính sách.

Nói thêm cho rõ, Article IV là cơ chế giám sát định kỳ hàng năm của IMF đối với từng quốc gia thành viên, theo đó, IMF định kỳ cử các đoàn chuyên gia tới làm việc trực tiếp với các chính phủ, ngân hàng trung ương và các cơ quan chức năng để đánh giá toàn diện tình hình kinh tế vĩ mô, ổn định tài chính, rủi ro hệ thống và định hướng chính sách. Kết quả rà soát sẽ được tổng hợp thành báo cáo chính thức và công bố công khai nhằm cung cấp thông tin độc lập cho thị trường và cộng đồng quốc tế.

Đây là báo cáo định kỳ nhưng có ý nghĩa đặc biệt cho năm 2025, khi IMF tập trung đánh giá mức độ bền vững tài khóa, rủi ro hệ thống, mức độ lành mạnh của khu vực tài chính và triển vọng tăng trưởng dài hạn của Trung Quốc. Không chỉ vì Trung Quốc là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, mà còn do tốc độ phục hồi tăng trưởng kinh tế chậm, khủng hoảng thị trường bất động sản kéo dài, cùng với hàng loạt rủi ro tài khóa tiềm ẩn đang làm dấy lên những lo ngại về ảnh hưởng lan tỏa ra toàn cầu. Những cảnh báo trong báo cáo không chỉ liên quan tới triển vọng tăng trưởng của Trung Quốc, mà còn tác động trực tiếp đến thị trường tài chính quốc tế, các dòng vốn tài chính và thương mại, và thậm chí có khả năng tác động đến chu kỳ lãi suất của các ngân hàng trung ương lớn trên thế giới.

Tăng trưởng kinh tế trì trệ và những dấu hiệu suy yếu dài hạn

Theo IMF, tăng trưởng kinh tế của Trung Quốc đang đối mặt những thách thức mang tính cấu trúc. Động lực từ tiêu dùng nội địa vẫn yếu, đầu tư tư nhân đang chậm lại, trong khi các biện pháp kích thích tài khóa và tín dụng được sử dụng với tần suất khá dày đặc nhưng hiệu quả không như kỳ vọng. Mặc dù kinh tế Trung Quốc vẫn duy trì được mức tăng trưởng tương đối so với nhiều nền kinh tế lớn, nhưng tốc độ tăng năng suất - yếu tố nền tảng cho tăng trưởng dài hạn - đã liên tục giảm.

IMF nhấn mạnh rằng mô hình tăng trưởng dựa quá nhiều vào bất động sản và đầu tư công đã tới giới hạn của nó. Việc trì hoãn các cải cách thị trường đất đai, phân bổ tín dụng và quản trị doanh nghiệp nhà nước đã khiến nền kinh tế khó chuyển dịch sang các ngành giá trị gia tăng cao hơn. Điều này đã tạo nên những vòng lặp khi nền kinh tế quá phụ thuộc vào kích thích, trong khi kích thích lại làm tăng rủi ro tài khóa và giảm hiệu quả phân bổ các nguồn lực.

Bất động sản - điểm yếu mang tính hệ thống

Bất động sản tiếp tục là tâm điểm rủi ro mà IMF cảnh báo trong báo cáo kỳ này. Với tỷ trọng đóng góp từ 25-30% GDP khi tính cả các ngành phụ trợ, sự suy yếu kéo dài của lĩnh vực này không chỉ ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng, mà còn tạo rủi ro cho hệ thống tài chính nội địa. Tồn kho nhà ở cao, nhiều doanh nghiệp bất động sản lớn rơi vào tình trạng mất khả năng thanh toán, và niềm tin của người mua nhà đang suy giảm sâu sắc.

Báo cáo mới nhất của IMF về Trung Quốc không chỉ đưa ra những cảnh báo quan trọng đối với hệ thống tài chính toàn cầu, mà còn gợi ý các yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam - phải tăng cường năng lực ứng phó trong ngắn hạn và chủ động nắm bắt cơ hội trong trung hạn. Mức độ sẵn sàng cải cách, khả năng duy trì ổn định vĩ mô và chất lượng điều hành chính sách sẽ quyết định khả năng Việt Nam chuyển rủi ro thành cơ hội trong một giai đoạn biến động như hiện nay.

Điểm đáng lo ngại hơn là sự liên kết phức tạp giữa bất động sản, chính quyền địa phương và hệ thống ngân hàng thương mại. Các công cụ tài chính của chính quyền địa phương (Local Government Financing Vehicles - LGFVs) đã từng dựa nhiều vào doanh thu từ đất đai để trả nợ, nhưng khi thị trường bất động sản suy giảm, khả năng trả nợ của LGFVs đã trở nên mong manh, tạo nên rủi ro dây chuyền kéo sang các ngân hàng thương mại, đặc biệt là những ngân hàng có “dan díu” với chính quyền địa phương thông qua các công cụ LGFV.

IMF cảnh báo rằng việc chậm trễ trong xử lý triệt để các khoản nợ xấu có thể khiến nền kinh tế rơi vào trạng thái tăng trưởng trì trệ kéo dài, tương tự như Nhật Bản trong thập niên 1990, nhưng với mức độ rủi ro tài khóa lớn hơn, do quy mô dân số và hệ thống tài chính có tầm bao phủ rộng hơn nhiều.

Nợ công ẩn và rủi ro tài khóa

Một trong những điểm đáng chú ý nhất trong báo cáo là vấn đề nợ công ẩn. Mặc dù nợ công chính thức của Trung Quốc vẫn trong ngưỡng kiểm soát, IMF vẫn lưu ý rằng nợ công thực sự của chính quyền địa phương và LGFVs đã tăng nhanh trong suốt thập niên vừa qua. Tổng quy mô nợ của nhóm này có thể đã vượt xa mức công bố chính thức, gây ra những lo ngại về tính minh bạch và khả năng trả nợ thật sự.

Rủi ro tài khóa càng lớn khi Trung Quốc tiếp tục đẩy mạnh các gói kích thích trong khi nguồn thu của chính quyền địa phương đang sụt giảm. Mô hình dựa trên doanh thu đất đai đã không còn bền vững, nhưng hệ thống thuế hiện tại chưa sẵn sàng để thay thế. IMF cho rằng nếu không có cải cách tài khóa mạnh mẽ, áp lực sẽ ngày càng lớn hơn đối với ngân sách trung ương và hệ thống ngân hàng.

Tác động lan tỏa ra toàn cầu

Bản báo cáo của IMF nhấn mạnh rằng bất kỳ cú sốc nào tại Trung Quốc đều có khả năng lan tỏa mạnh ra khu vực và thế giới. Suy giảm nhu cầu tiêu thụ và đầu tư của Trung Quốc ảnh hưởng trực tiếp đến các nhà xuất khẩu lớn như Việt Nam, Hàn Quốc, Nhật Bản và Úc. Giá hàng hóa cơ bản, từ dầu thô tới quặng sắt, đều chịu tác động từ biến động tâm lý và sức mua của Trung Quốc.

Bên cạnh đó, áp lực giảm giá của đồng nhân dân tệ, nếu kéo dài hoặc gia tăng tốc độ, có thể gây biến động tỷ giá tại nhiều thị trường mới nổi. Các quốc gia nợ bằng đô la Mỹ sẽ đặc biệt nhạy cảm với các dòng vốn đảo chiều khi nhà đầu tư gia tăng phòng thủ trước rủi ro từ Trung Quốc.

Một điểm khác mà IMF đề cập là sự chuyển dịch chuỗi cung ứng. Căng thẳng thương mại và công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc vẫn chưa giảm nhiệt. Nếu nền kinh tế Trung Quốc tăng trưởng chậm kéo dài, tốc độ chuyển hướng đầu tư sang các quốc gia như Ấn Độ, Mexico và Việt Nam có thể tăng nhanh hơn. Xu hướng Trung Quốc +1 sẽ tiếp tục là chiến lược chủ đạo của các tập đoàn đa quốc gia trong bối cảnh đó.

Vai trò của IMF: Từ cảnh báo tới định hướng chính sách

Bằng báo cáo này, IMF muốn gửi đi một thông điệp rõ ràng: Trung Quốc cần có những cải cách sâu rộng, chứ không thể tiếp tục dựa vào kích thích ngắn hạn. IMF đã nhấn mạnh bốn nhóm ưu tiên khuyến nghị cho Trung Quốc: cải cách doanh nghiệp nhà nước nhằm nâng hiệu quả phân bổ vốn; cải thiện minh bạch tài khóa; tái cân bằng từ đầu tư sang tiêu dùng; và nâng cao khuôn khổ quản trị tài chính để ngăn chặn rủi ro tài chính lan rộng.

Ở chiều ngược lại, IMF cũng đã gián tiếp gửi cảnh báo cho phần còn lại của thế giới. Các nền kinh tế mới nổi cần tăng cường dự trữ ngoại hối, theo dõi dòng vốn chặt chẽ, và chuẩn bị kịch bản Trung Quốc tăng trưởng thấp kéo dài. Các ngân hàng trung ương lớn cũng phải tính đến vai trò của Trung Quốc trong chu kỳ giảm lạm phát toàn cầu và tác động của nó lên dự báo chính sách tiền tệ trong ngắn hạn.

Các hàm ý đối với Việt Nam

Trong ngắn hạn, Việt Nam có thể chịu tác động rõ rệt từ những điều chỉnh chính sách và biến động tăng trưởng của Trung Quốc - thị trường đối tác lớn nhất về thương mại, đồng thời cũng là nguồn cung nguyên vật liệu đầu vào chủ chốt cho nhiều ngành sản xuất trong nước. Xuất khẩu sang Trung Quốc, đặc biệt là nhóm hàng nông sản, điện tử và khoáng sản, có thể giảm tốc nếu nhu cầu nội địa của Trung Quốc tiếp tục yếu đi. Điều này kéo theo sức ép lên khu vực sản xuất, lợi nhuận doanh nghiệp và thu ngân sách. Ngoài ra, tỷ giá đô la Mỹ/tiền đồng có thể chịu tác động gián tiếp nếu nhân dân tệ giảm giá để hỗ trợ xuất khẩu của Trung Quốc, tạo sức ép cạnh tranh lên hàng hóa Việt Nam ở cả thị trường Trung Quốc lẫn các thị trường thứ ba.

Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) cũng có thể biến động trong ngắn hạn theo tâm lý thận trọng của nhà đầu tư quốc tế trước những rủi ro hệ thống tại Trung Quốc. Dòng vốn vào các nền kinh tế mới nổi thường trở nên nhạy cảm hơn khi bất định gia tăng, nhất là trong bối cảnh chênh lệch lãi suất toàn cầu vẫn duy trì ở mức cao và rủi ro địa chính trị vẫn chưa giảm. Tuy nhiên, mức độ tác động trực tiếp lên Việt Nam có thể được giảm nhẹ nhờ sức chống chịu/khả năng hấp thụ rủi ro trong trung hạn tương đối tích cực, sự ổn định vĩ mô và triển vọng nhu cầu tái cơ cấu chuỗi cung ứng.

Về trung hạn, sự điều chỉnh mang tính cấu trúc của nền kinh tế Trung Quốc - từ mô hình tăng trưởng dựa vào đầu tư và bất động sản sang mô hình dựa trên tiêu dùng - có thể mở ra những cơ hội quan trọng cho Việt Nam. Xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, vốn đã tăng tốc từ sau giai đoạn đại dịch Covid-19, được dự báo sẽ tiếp tục diễn ra nếu Trung Quốc duy trì tốc độ cải cách chậm hoặc bất định chính sách kéo dài. Việt Nam có khả năng trở thành điểm đến hấp dẫn hơn trong chiến lược đa dạng hóa của các tập đoàn đa quốc gia, đặc biệt trong các lĩnh vực điện tử, thiết bị, dệt may, logistics và công nghiệp hỗ trợ.

Tuy nhiên, để tận dụng cơ hội từ sự tái định vị đầu tư toàn cầu, Việt Nam cần tập trung củng cố nền tảng thể chế và cải thiện mạnh mẽ môi trường kinh doanh. Các cải cách liên quan đến thủ tục hành chính, năng lực thực thi, minh bạch thông tin và chất lượng cam kết hợp đồng là những điều kiện tiên quyết để nâng cao niềm tin của nhà đầu tư. Song song với đó, đầu tư công và khu vực tư nhân trong lĩnh vực hạ tầng - từ logistics, năng lượng đến hạ tầng số - cần được tăng cường nhằm nâng cao năng lực hấp thụ vốn và giảm chi phí giao dịch.

Ngoài ra, Việt Nam cần nâng cao năng lực dự báo và giám sát rủi ro tài chính trong bối cảnh liên thông ngày càng sâu với thị trường khu vực. Hệ thống ngân hàng cần tiếp tục củng cố an toàn vốn, mở rộng khung giám sát đối với các định chế tài chính phi ngân hàng, và tăng cường quản trị rủi ro để giảm thiểu tác động từ những cú sốc có thể lan truyền qua kênh tỷ giá, thị trường trái phiếu và dòng vốn quốc tế. Một chiến lược trung hạn về phát triển thị trường vốn, bao gồm trái phiếu doanh nghiệp và cổ phiếu, cũng sẽ giúp giảm phụ thuộc vào tín dụng ngân hàng và nâng cao khả năng chống chịu với biến động từ bên ngoài.

Tóm lại, báo cáo mới nhất của IMF về Trung Quốc không chỉ đưa ra những cảnh báo quan trọng đối với hệ thống tài chính toàn cầu, mà còn gợi ý các yêu cầu cấp thiết cho Việt Nam - phải tăng cường năng lực ứng phó trong ngắn hạn và chủ động nắm bắt cơ hội trong trung hạn. Mức độ sẵn sàng cải cách, khả năng duy trì ổn định vĩ mô và chất lượng điều hành chính sách sẽ quyết định khả năng Việt Nam chuyển rủi ro thành cơ hội trong một giai đoạn biến động như hiện nay.

(*) Trường Kinh doanh - Đại học Kinh tế TPHCM

PGS. Trương Quang Thông (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/bao-cao-moi-nhat-cua-imf-ve-trung-quoc-nhung-canh-bao-nao-cho-nen-kinh-te-toan-cau/