Bài 2: Bước ngoặt trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025
Nghị quyết 42/2017/QH14 được Quốc hội ban hành trong bối cảnh nợ xấu của hệ thống ngân hàng Việt Nam lên tới hàng trăm nghìn tỷ đồng, đe dọa sự an toàn của nền tài chính quốc gia. Sau 5 năm thí điểm, nghị quyết đã chứng minh hiệu quả, mở ra đột phá lớn trong xử lý nợ xấu. Tháng 5/2025, Quốc hội quyết định luật hóa các nội dung cốt lõi của Nghị quyết 42 vào Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng. Đây là bước ngoặt quan trọng, không chỉ tạo hành lang pháp lý ổn định, mà còn khẳng định quyết tâm chính trị trong việc bảo vệ an toàn hệ thống ngân hàng và củng cố niềm tin tín dụng quốc gia.

Nghị quyết 42 - “liều thuốc đặc trị”
Để hiểu vì sao Quốc hội lại lựa chọn luật hóa Nghị quyết 42, cần trở lại bối cảnh của giai đoạn trước năm 2017. Khi ấy, tỷ lệ nợ xấu trong hệ thống ngân hàng Việt Nam được báo cáo ở mức 10% tổng dư nợ, nhưng nếu tính cả nợ tiềm ẩn, nợ đã bán cho Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) bằng trái phiếu đặc biệt, con số thực tế có thể gấp đôi. Đây là một “cục máu đông” khổng lồ kìm hãm lưu thông dòng vốn trong nền kinh tế.
Các ngân hàng thương mại gặp khó khăn nghiêm trọng: không thu hồi được vốn, bảng cân đối bị bào mòn, khả năng cho vay mới suy giảm. Doanh nghiệp mắc nợ thì đình trệ sản xuất, mất cơ hội tiếp cận tín dụng. Người dân mất niềm tin vào hệ thống ngân hàng, còn nền kinh tế đứng trước nguy cơ suy thoái.
Trong bối cảnh đó, Quốc hội đã thông qua Nghị quyết 42 với tính chất thí điểm, có hiệu lực trong 5 năm. Đây là nghị quyết đầu tiên của Quốc hội cho phép áp dụng cơ chế đặc thù trong xử lý nợ xấu, trao cho ngân hàng những công cụ pháp lý mạnh mẽ mà trước đó chưa từng có.
Chỉ sau vài năm triển khai, hiệu quả đã được khẳng định. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, giai đoạn 2017-2022, toàn hệ thống đã xử lý được khoảng 380 nghìn tỷ đồng nợ xấu. Tỷ lệ nợ xấu nội bảng giảm mạnh, nhiều ngân hàng lấy lại đà tăng trưởng, niềm tin thị trường dần phục hồi. Đại biểu Quốc hội Trần Hoàng Ngân từng nhận định tại phiên thảo luận rằng, Nghị quyết 42 đã tạo cú hích lớn, giúp hệ thống ngân hàng có thêm sức mạnh pháp lý để “giải phẫu” cục máu đông nợ xấu, trả lại sự lưu thông cho mạch máu của nền kinh tế.
Thành công này là cơ sở để Quốc hội quyết định đưa những cơ chế đặc thù từ nghị quyết vào luật chính thức. Bởi lẽ, nợ xấu không phải căn bệnh nhất thời, mà là rủi ro luôn tiềm ẩn trong quá trình vận hành của nền kinh tế thị trường. Nếu chỉ dựa vào một văn bản thí điểm có thời hạn, hệ thống sẽ thiếu ổn định và thiếu sự chuẩn bị dài hạn.

Những nội dung cốt lõi đã được luật hóa
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 đã luật hóa nhiều nội dung then chốt từ Nghị quyết 42. Đây chính là điểm nhấn quan trọng nhất của lần sửa đổi này, thể hiện sự trưởng thành của khung khổ pháp lý trong quản lý tài chính - ngân hàng.
Thứ nhất, quyền thu giữ tài sản bảo đảm: Trước đây, ngân hàng rất khó thực hiện quyền này vì thiếu quy định rõ ràng. Nhiều vụ việc kéo dài, chính quyền địa phương không dám hỗ trợ do lo ngại trái luật. Nghị quyết 42 đã cho phép ngân hàng được thu giữ tài sản bảo đảm khi bên vay vi phạm nghĩa vụ. Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 nay đã luật hóa quy định này, biến nó thành một cơ chế chính thức. Điều này giúp ngân hàng có công cụ hiệu quả để xử lý nợ, đồng thời tạo sự minh bạch trong quan hệ tín dụng.
Thứ hai, thủ tục tố tụng rút gọn đối với tranh chấp nợ xấu: Một trong những rào cản lớn khi xử lý nợ là thời gian tố tụng kéo dài, có khi đến vài năm. Nghị quyết 42 đã mở ra cơ chế xét xử rút gọn, giúp tòa án giải quyết nhanh chóng các vụ việc tranh chấp về nghĩa vụ trả nợ. Luật mới đã luật hóa quy định này, tạo điều kiện để quá trình xử lý nợ diễn ra nhanh gọn, giảm thiểu chi phí xã hội.
Thứ ba, quyền ưu tiên thanh toán nghĩa vụ nợ: Trước kia, khi phát mại tài sản, nghĩa vụ nộp thuế và các khoản khác thường được ưu tiên trước, khiến ngân hàng khó thu hồi vốn. Nghị quyết 42 đã điều chỉnh theo hướng ưu tiên thanh toán cho nghĩa vụ nợ của ngân hàng. Luật mới đã đưa nguyên tắc này vào quy định chính thức, bảo đảm công bằng trong quan hệ tín dụng và khuyến khích ngân hàng mạnh dạn cho vay.
Thứ tư, cơ chế cho VAMC và các tổ chức mua bán nợ: Nghị quyết 42 tạo điều kiện để VAMC mua bán, xử lý nợ xấu linh hoạt hơn. Luật mới tiếp tục luật hóa những cơ chế này, đồng thời mở đường cho sự phát triển của thị trường mua bán nợ chuyên nghiệp, với sự tham gia của nhà đầu tư trong và ngoài nước. Đây là bước tiến quan trọng để giảm gánh nặng xử lý nợ khỏi vai ngân hàng, tạo ra một thị trường thứ cấp minh bạch.
Thứ năm, cơ chế phối hợp liên ngành: Một điểm nhấn khác là luật hóa trách nhiệm phối hợp giữa ngân hàng, chính quyền địa phương, cơ quan thi hành án và tòa án trong xử lý nợ xấu. Thay vì tình trạng “đùn đẩy trách nhiệm” như trước, luật đã quy định rõ vai trò của từng bên, tạo nên sự đồng bộ trong thực thi.
Những nội dung luật hóa này không chỉ mang lại hiệu quả trực tiếp trong xử lý nợ, mà còn nâng tầm khung pháp lý, đưa Việt Nam tiệm cận với chuẩn mực quốc tế về quản trị hệ thống tài chính.
Củng cố niềm tin tín dụng quốc gia và sự an toàn hệ thống
Luật hóa Nghị quyết 42 không chỉ để giải quyết nợ xấu hiện tại. Quan trọng hơn, đây là bước đi có ý nghĩa chiến lược, khẳng định sự chuẩn bị chủ động của Việt Nam trước những rủi ro nợ xấu trong tương lai.
Với hệ thống ngân hàng, luật hóa tạo ra một hành lang pháp lý ổn định. Ngân hàng yên tâm rằng họ có công cụ lâu dài để xử lý rủi ro, từ đó mạnh dạn mở rộng tín dụng, hỗ trợ doanh nghiệp và nền kinh tế.
Với doanh nghiệp, việc luật hóa tạo ra một môi trường tín dụng minh bạch, công bằng. Doanh nghiệp có trách nhiệm cao hơn trong việc trả nợ, đồng thời được hưởng lợi từ dòng vốn tín dụng thông suốt, chi phí thấp hơn khi ngân hàng không phải gánh quá nhiều rủi ro.
Với người dân, luật hóa đồng nghĩa với sự an toàn cao hơn cho tiền gửi, bởi hệ thống ngân hàng ít có nguy cơ đổ vỡ. Niềm tin vào hệ thống tài chính vì thế được củng cố.
Với nhà đầu tư quốc tế, luật hóa là một thông điệp mạnh mẽ: Việt Nam có quyết tâm chính trị và năng lực pháp lý để kiểm soát rủi ro. Đây là yếu tố then chốt để nâng hạng tín nhiệm quốc gia, thu hút dòng vốn đầu tư dài hạn.
Đặc biệt, xét từ góc độ chính trị - xã hội, luật hóa Nghị quyết 42 cho thấy sự kiên định của Đảng và Nhà nước trong việc duy trì kỷ cương, bảo vệ lợi ích chung và thúc đẩy phát triển bền vững. Nó khẳng định rằng xử lý nợ xấu không chỉ là nhiệm vụ kinh tế, mà còn là vấn đề bảo đảm an ninh tài chính, an toàn xã hội.