Bài 1: Đột phá thí điểm trong hành trình xử lý nợ xấu
Từ khi Quốc hội ban hành Nghị quyết 42 năm 2017 đến việc chính thức luật hóa các quy định trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 là cả một hành trình đầy quyết tâm, thể hiện sự chủ động quyết liệt, đồng hành của Quốc hội cùng với Chính phủ trong việc tháo gỡ những điểm nghẽn thể chế kinh tế. Việc luật hóa Nghị quyết 42 không chỉ khẳng định hiệu quả của cơ chế thí điểm xử lý nợ xấu, mà còn mở ra khuôn khổ pháp lý ổn định, lâu dài, giúp hệ thống ngân hàng củng cố nền tảng an toàn, bảo vệ dòng chảy tín dụng và tạo dựng niềm tin cho tương lai phát triển bền vững của đất nước.

Quốc hội đã chủ động quyết liệt, đồng hành cùng với Chính phủ trong việc tháo gỡ những điểm nghẽn của nền kinh tế
Lời mở đầu:
Xử lý nợ xấu từ lâu đã được ví như quá trình phẫu thuật khó khăn nhưng bắt buộc của nền kinh tế. Mỗi khi “cục máu đông” nợ xấu dâng cao, dòng chảy tín dụng bị nghẽn lại, hoạt động sản xuất kinh doanh đình trệ, niềm tin vào hệ thống tài chính lung lay. Thực tế giai đoạn đầu những năm 2010 đã chứng minh điều đó, khi nợ xấu toàn hệ thống có thời điểm lên tới mức báo động, đe dọa sự
ổn định của ngân hàng và cả nền kinh tế.
Trong bối cảnh ấy, Quốc hội đã có một quyết định mang tính đột phá: ban hành Nghị quyết 42 năm 2017 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng. Đây là lần đầu tiên cơ quan quyền lực nhà nước tối cao chấp thuận một cơ chế đặc thù, vượt ra ngoài khuôn khổ pháp luật hiện hành, để giải quyết một vấn đề “nóng bỏng” của nền kinh tế. Nhờ Nghị quyết 42, hệ thống ngân hàng có công cụ pháp lý mạnh mẽ để xử lý nợ, các cơ quan thực thi pháp luật có cơ sở để phối hợp, và thị trường được giải tỏa tâm lý bất an.
Sau 5 năm triển khai, những kết quả đạt được đã khẳng định giá trị của nghị quyết này. Hàng trăm nghìn tỷ đồng nợ xấu được xử lý, tỷ lệ nợ xấu nội bảng của các ngân hàng giảm sâu, thị trường mua bán nợ bước đầu hình thành. Quan trọng hơn, Nghị quyết 42 khôi phục niềm tin, củng cố nền tảng cho tăng trưởng kinh tế và bảo đảm an toàn hệ thống tài chính. Tuy nhiên, vì chỉ mang tính chất thí điểm, nghị quyết luôn đối diện với rào cản về thời hạn hiệu lực và tính bền vững của cơ chế.
Chính vì vậy, việc Quốc hội quyết định luật hóa các quy định cốt lõi của Nghị quyết 42 trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 mang ý nghĩa lịch sử. Đây không chỉ là sự ghi nhận thành công của giai đoạn thí điểm, mà còn là sự khẳng định quan điểm nhất quán của Quốc hội: chủ động đồng hành cùng Chính phủ, kịp thời tháo gỡ khó khăn, tạo hành lang pháp lý vững chắc cho hệ thống tài chính - ngân hàng.
Luật hóa Nghị quyết 42 đồng nghĩa với việc xử lý nợ xấu không còn là giải pháp tình thế, mà trở thành một phần trong cấu trúc pháp luật lâu dài của quốc gia. Điều này giúp các ngân hàng yên tâm hoạch định chiến lược, doanh nghiệp có cơ hội tiếp cận vốn thuận lợi hơn, người dân yên tâm gửi gắm niềm tin vào hệ thống tài chính. Xa hơn, nó tạo ra thông điệp mạnh mẽ về quyết tâm cải cách thể chế, tăng cường kỷ luật thị trường, và khẳng định vị thế của Việt Nam trong mắt các nhà đầu tư quốc tế.
Thời báo Ngân hàng sẽ đăng tải Chuyên đề báo chí “Hành trình xử lý nợ xấu - Từ đột phá thí điểm đến luật hóa Nghị quyết 42” gồm 5 bài viết, lần lượt tái hiện bối cảnh trước khi có Nghị quyết 42, những đột phá trong giai đoạn thí điểm, quá trình luật hóa, sự cân bằng lợi ích giữa các bên, và ý nghĩa kinh tế - xã hội sau khi Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 ra đời. Qua đó, độc giả sẽ thấy rõ nỗ lực không ngừng của Quốc hội, Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước trong việc bảo vệ sự an toàn của hệ thống ngân hàng, duy trì ổn định kinh tế vĩ mô, và mở ra một nền tảng phát triển bền vững cho tương lai.
Hành trình xử lý nợ xấu - Bài 1:
Nghị quyết 42 - Đột phá thí điểm trong hành trình xử lý nợ xấu
Nợ xấu từng là “cục máu đông” khiến hệ thống ngân hàng Việt Nam nhiều lần đứng trước nguy cơ tắc nghẽn dòng chảy tín dụng. Trong bối cảnh đó, Nghị quyết 42 của Quốc hội ra đời năm 2017 đã trở thành “liều thuốc đặc trị”, mở đường cho những đột phá trong xử lý nợ xấu. Dù chỉ là một nghị quyết thí điểm, nhưng những gì nó mang lại đã để lại dấu ấn sâu sắc, khẳng định tầm quan trọng của việc thể chế hóa trong chặng đường tiếp theo.
Hóa giải “cục máu đông” - bước đi đột phá của Quốc hội
Để hiểu giá trị của Nghị quyết 42, cần trở lại giai đoạn đầu những năm 2010. Sau cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008, nền kinh tế Việt Nam đối diện hàng loạt khó khăn. Thị trường bất động sản đóng băng, hàng loạt doanh nghiệp phá sản hoặc ngừng hoạt động, khiến ngân hàng rơi vào vòng xoáy nợ xấu.
Số liệu của Ngân hàng Nhà nước cho thấy, đến cuối năm 2012, tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống đã vượt 17% nếu tính cả nợ tiềm ẩn. Con số này được ví như “cục máu đông” đe dọa sự vận hành của dòng máu tín dụng. Ngân hàng thương mại ngập trong nợ xấu, không còn dám cho vay mới; doanh nghiệp thiếu vốn sản xuất kinh doanh; nền kinh tế trì trệ.

Để tháo gỡ, năm 2013, Công ty Quản lý tài sản của các tổ chức tín dụng Việt Nam (VAMC) được thành lập. VAMC mua lại nợ xấu bằng trái phiếu đặc biệt, giúp ngân hàng “làm đẹp” sổ sách. Tuy nhiên, cơ chế này giống như “gửi nợ xấu vào kho”, chưa giải quyết tận gốc. Nợ xấu vẫn nằm đó, chờ xử lý.
Trong khi đó, hành lang pháp lý còn nhiều bất cập. Ngân hàng muốn xử lý tài sản bảo đảm phải mất nhiều năm tranh chấp tại tòa án. Cơ quan thi hành án lúng túng, chính quyền địa phương e ngại can thiệp. Nợ xấu vì thế càng phình to.
Chính trong bối cảnh bức bách ấy, yêu cầu phải có một cơ chế đột phá, mạnh mẽ hơn để xử lý nợ xấu trở nên cấp thiết.
Ngày 21/6/2017, tại kỳ họp thứ 3 Quốc hội khóa XIV, Nghị quyết số 42/2017/QH14 về thí điểm xử lý nợ xấu của các tổ chức tín dụng chính thức được thông qua. Đây là một quyết định mang tính lịch sử, bởi lần đầu tiên, Quốc hội ban hành một nghị quyết chuyên biệt, cho phép áp dụng cơ chế đặc thù trong xử lý nợ xấu.
Nghị quyết 42 trao cho ngân hàng nhiều quyền năng chưa từng có. Điểm nổi bật nhất là quyền thu giữ tài sản bảo đảm khi người vay không thực hiện nghĩa vụ. Nếu trước đây, ngân hàng muốn xử lý tài sản phải khởi kiện ra tòa, mất nhiều năm chờ phán quyết, thì nay họ có thể chủ động thu giữ với sự hỗ trợ của chính quyền và công an.
Bên cạnh đó, Nghị quyết 42 còn quy định thủ tục rút gọn trong xét xử tranh chấp liên quan đến nợ xấu. Điều này giúp tòa án giảm bớt tình trạng án chồng án, kéo dài dai dẳng. Các khoản nợ được mua bán, chuyển nhượng thuận lợi hơn, tạo điều kiện hình thành thị trường mua bán nợ.
Ngay sau khi được thông qua, Nghị quyết 42 được ví như “cú hích” mạnh mẽ cho hệ thống ngân hàng. Nó không chỉ giải tỏa áp lực nợ xấu, mà còn khôi phục niềm tin của thị trường, của doanh nghiệp và người dân vào hệ thống tín dụng.
Nợ xấu giảm mạnh và yêu cầu tất yếu phải luật hóa
Nhìn lại giai đoạn 2017-2022, có thể khẳng định Nghị quyết 42 đã phát huy hiệu quả rõ rệt. Theo báo cáo của Ngân hàng Nhà nước, trong 5 năm thí điểm, toàn hệ thống đã xử lý được khoảng 380 nghìn tỷ đồng nợ xấu. Riêng các khoản nợ xác định theo Nghị quyết 42 đã xử lý được hơn 140 nghìn tỷ đồng. Tốc độ xử lý nợ tăng gấp nhiều lần so với giai đoạn trước.
Các ngân hàng thương mại dần lấy lại sức khỏe. Nhiều ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank, Agribank đưa tỷ lệ nợ xấu nội bảng về dưới 2%. Lợi nhuận tăng trưởng, năng lực tài chính củng cố, tạo điều kiện mở rộng tín dụng cho doanh nghiệp và người dân.
Quan trọng hơn, Nghị quyết 42 khôi phục niềm tin. Doanh nghiệp thấy rằng ngân hàng có công cụ pháp lý để xử lý nợ xấu, từ đó giảm tâm lý e dè khi tiếp cận vốn. Người gửi tiền yên tâm hơn khi hệ thống ngân hàng an toàn. Nhà đầu tư quốc tế đánh giá cao quyết tâm của Việt Nam trong làm sạch bảng cân đối tài sản.

Nghị quyết 42 cũng thúc đẩy hình thành thị trường mua bán nợ. Dù còn sơ khai, nhưng đã có những giao dịch nợ thành công, mở ra cơ hội mới cho tái cấu trúc doanh nghiệp.
Đặc biệt, nghị quyết còn mang lại hiệu ứng xã hội tích cực. Khi dòng vốn tín dụng thông suốt trở lại, nền kinh tế được tiếp thêm động lực, tăng trưởng GDP duy trì ở mức ổn định.
Tuy đạt nhiều thành tựu, Nghị quyết 42 vẫn chỉ là một nghị quyết thí điểm, có thời hạn. Chính điều này tạo ra sự bấp bênh. Các ngân hàng nhiều lần kiến nghị cần luật hóa, bởi họ lo ngại nếu nghị quyết hết hiệu lực, cơ chế đặc thù sẽ biến mất, nợ xấu sẽ lại “đóng băng”.
Một số vướng mắc cũng dần bộc lộ trong quá trình thực thi. Chẳng hạn, việc thu giữ tài sản bảo đảm đôi khi vấp phải phản ứng từ người vay và cộng đồng. Nhiều vụ việc gây tranh cãi khi ngân hàng và cơ quan chức năng tiến hành thu giữ, cho thấy cần có cơ chế giám sát chặt chẽ hơn để đảm bảo hài hòa lợi ích.
Ngoài ra, thủ tục rút gọn ở tòa án dù được quy định, nhưng thực tế triển khai còn hạn chế, do thiếu hướng dẫn cụ thể. Thị trường mua bán nợ vẫn manh mún, chưa thu hút được nhà đầu tư lớn.
Chính vì vậy, ngay từ năm 2022, nhiều đại biểu Quốc hội đã nhấn mạnh rằng cần luật hóa những nội dung cốt lõi của Nghị quyết 42 để tạo hành lang pháp lý ổn định và lâu dài. Trong phiên thảo luận tháng 5/2025, đại biểu Trần Hoàng Ngân (đoàn TP. Hồ Chí Minh) đã khẳng định: luật hóa Nghị quyết 42 không chỉ để xử lý nợ xấu hiện tại, mà còn để chủ động đối phó với nợ xấu trong tương lai.
Đó là thông điệp rõ ràng: xử lý nợ xấu không thể chỉ là giải pháp tình thế. Nó phải trở thành một phần của hệ thống pháp luật, gắn liền với an toàn tài chính quốc gia.