5 cách dùng lá mít chữa bệnh
Nhiều người cho rằng lá mít là loại lá bình thường, không có nhiều giá trị nhưng thực tế lại chứa nhiều hoạt chất chống oxy hóa và kháng viêm có lợi cho sức khỏe. Nếu biết sử dụng đúng cách, lá mít hoàn toàn có thể trở thành vị thuốc tự nhiên hỗ trợ tiêu hóa, cải thiện đường huyết, làm đẹp da...
1. Tác dụng của lá mít
Nội dung
1. Tác dụng của lá mít
2. Một số phương pháp dùng lá mít chữa bệnh
2.1 Đắp lá mít tươi hỗ trợ điều trị mụn nhọt, lở loét
2.2 Đắp lá mít tan máu bầm
2.3 Lá mít sao vàng sắc uống giúp lợi sữa
2.4 Trà lá mít an thần, hỗ trợ tiêu hóa
2.5 Nhai lá mít giúp giải rượu
3. Những lưu ý khi dùng lá mít
Lá mít có rất nhiều tác dụng tốt trong việc phòng và điều trị bệnh. Theo các nghiên cứu khoa học hiện đại, trong lá mít có chứa flavonoid, polyphenol (bao gồm tannin), các saponin, sterol (như β-sitosterol), terpenoid, cùng một số chất khoáng cần thiết cho cơ thể như kali, magie.
Lá mít có tác dụng như:
Chống oxy hóa nhờ flavonoid, phenolic và các polyphenol có khả năng bắt gốc tự do.
Chống viêm, kháng khuẩn, kháng vi sinh vật.
Có tác dụng làm lành da, phục hồi vết thương.
Tác dụng hạ đường huyết.
Tác dụng hạ mỡ máu.
Lá mít cũng được y học dân gian thường xuyên sử dụng dưới dạng dùng ngoài trong điều trị các chứng mụn nhọt, sưng tấy, lở loét, giảm ứ huyết, giảm đau trong điều trị chấn thương, bầm tím.

Lá mít có rất nhiều tác dụng tốt trong việc phòng và điều trị bệnh.
2. Một số phương pháp dùng lá mít chữa bệnh
2.1 Đắp lá mít tươi hỗ trợ điều trị mụn nhọt, lở loét
Cách thực hiện: Dùng 1 - 3 lá mít bánh tẻ, rửa sạch, để ráo nước, giã nát hoặc vò nhuyễn, đắp trực tiếp lên chỗ mụn nhọt, sưng tấy, sau đó cố định bằng băng sạch, thay 1–2 lần/ngày.
Tác dụng: Lá mít có tác dụng tiêu viêm, giảm sưng, kháng khuẩn tại chỗ. Phương pháp đắp lá mít có thể dùng cho các trường hợp mụn nhọt, áp xe nhẹ, lở loét ngoài da.
Lưu ý: Rửa sạch lá trước khi dùng để tránh nhiễm bẩn cho vết thương. Phương pháp này chỉ áp dụng cho tổn thương ngoài da chưa hóa mủ sâu; nếu có mủ nhiều, sốt hoặc vết thương lớn hoặc đã lan rộng thì phải đến cơ sở y tế.
2.2 Đắp lá mít tan máu bầm
Cách thực hiện: Dùng lá mít bánh tẻ tươi, giã với chút muối hoặc phối hợp thêm một chút rượu thuốc, đắp lên vùng bầm dập, đau trong 30 - 60 phút, thay 1 - 2 lần/ngày.
Tác dụng: Đây là cách dùng giúp phát huy công dụng hoạt huyết, tiêu ứ, giảm đau tại chỗ, tan máu tụ, giảm sưng của lá mít.
Lưu ý: Với những vết thương có vết rách da lớn, chảy máu nhiều hoặc có dấu hiệu nhiễm trùng sâu không tự điều trị bằng đắp lá mà cần đến các cơ sở y tế để được hỗ trợ kịp thời.
2.3 Lá mít sao vàng sắc uống giúp lợi sữa
Cách thực hiện: Lá mít bánh tẻ thái nhỏ, sao vàng, bảo quản trong lọ kín để dùng dần. Mỗi lần dùng 4 - 6g lá khô, sắc với nước 300 - 500ml, sắc còn khoảng 100 - 200ml, chia 1 - 2 lần uống trong ngày.
Tác dụng: Theo kinh nghiệm dân gian, lá mít sao vàng sắc nước uống có tác dụng lợi sữa, kích sữa ở phụ nữ đang cho con bú, hỗ trợ tiêu hóa và an thần.
2.4 Trà lá mít an thần, hỗ trợ tiêu hóa
Cách làm: Rửa sạch 10 - 30 g lá tươi hoặc 5 - 10g lá khô, cho vào ấm, hãm cùng nước sôi hoặc đun sôi 5 - 10 phút, để nguội và uống như trà.
Tác dụng: Cũng giống như lá mít sao vàng, trà lá mít cũng có tác dụng lợi sữa, hỗ trợ tiêu hóa, an thần. Một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng trà lá mít có tác dụng hỗ trợ làm tăng độ nhạy insulin và giúp ổn định đường huyết, có thể sử dụng như một biện pháp hỗ trợ cho người rối loạn chuyển hóa đường.
2.5 Nhai lá mít giúp giải rượu
Cách thực hiện: Dùng lá mít bánh tẻ, nhai trực tiếp 3 - 5 lá hoặc xay 10–15 lá lọc lấy nước uống.
Tác dụng: Nhai lá mít giải rượu là cách làm được khá nhiều người sử dụng sau khi uống rượu. Lá mít có tác dụng giảm cảm giác say, giảm đau đầu, hỗ trợ giải rượu, giúp tỉnh táo hơn..
3. Những lưu ý khi dùng lá mít
Lá mít có nhiều tác dụng đối với sức khỏe, nhưng khi dùng cần lưu ý:
- Không dùng khi đang đói bụng.
- Người có cơ địa táo bón cần thận trọng, cân nhắc trước khi sử dụng.
- Không nên lạm dụng hoặc uống liên tục trong thời gian dài.
- Phụ nữ có thai, trẻ em dưới 6 tuổi, người bệnh thận hay bệnh tim mạch không nên tự ý dùng.
- Tốt nhất nên tham khảo ý kiến thầy thuốc để đảm bảo hiệu quả và an toàn.




























